(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ governmental organization
C1

governmental organization

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức chính phủ cơ quan nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governmental organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức là một phần của chính phủ hoặc chịu sự kiểm soát của chính phủ.

Definition (English Meaning)

An organization that is part of the government or is controlled by the government.

Ví dụ Thực tế với 'Governmental organization'

  • "The World Health Organization is a governmental organization affiliated with the United Nations."

    "Tổ chức Y tế Thế giới là một tổ chức chính phủ liên kết với Liên Hợp Quốc."

  • "The governmental organization is responsible for implementing the new regulations."

    "Tổ chức chính phủ chịu trách nhiệm thực hiện các quy định mới."

  • "She works for a governmental organization that focuses on environmental protection."

    "Cô ấy làm việc cho một tổ chức chính phủ tập trung vào bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Governmental organization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: governmental organization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

government agency(cơ quan chính phủ)
government body(tổ chức chính phủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

public sector(khu vực công)
civil service(công vụ)
policy making(hoạch định chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản lý nhà nước

Ghi chú Cách dùng 'Governmental organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cơ quan, ban, bộ hoặc các tổ chức trực thuộc chính phủ, có chức năng thực thi chính sách, quản lý nhà nước hoặc cung cấp dịch vụ công. Cần phân biệt với 'non-governmental organization' (NGO), là các tổ chức phi chính phủ hoạt động độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'of' dùng để chỉ sự thuộc về, ví dụ: 'a department of the governmental organization'. 'within' dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'within the governmental organization'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Governmental organization'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the new regulations, the governmental organization had already implemented the changes.
Trước khi có các quy định mới, tổ chức chính phủ đã thực hiện những thay đổi.
Phủ định
The governmental organization had not released the report until the deadline passed.
Tổ chức chính phủ đã không phát hành báo cáo cho đến khi hết hạn.
Nghi vấn
Had the governmental organization completed the project before the audit began?
Tổ chức chính phủ đã hoàn thành dự án trước khi cuộc kiểm toán bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)