(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-perishable goods
B2

non-perishable goods

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa không dễ hư hỏng thực phẩm bảo quản được lâu hàng hóa có thời hạn sử dụng dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-perishable goods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa không dễ bị hư hỏng và có thể được lưu trữ trong thời gian dài mà không bị giảm chất lượng.

Definition (English Meaning)

Products that do not spoil quickly and can be stored for long periods without deteriorating.

Ví dụ Thực tế với 'Non-perishable goods'

  • "The charity distributed non-perishable goods to the victims of the earthquake."

    "Tổ chức từ thiện đã phân phát hàng hóa không dễ hư hỏng cho các nạn nhân của trận động đất."

  • "The store stocks a wide variety of non-perishable goods."

    "Cửa hàng dự trữ nhiều loại hàng hóa không dễ hư hỏng."

  • "We need to buy some non-perishable food for the camping trip."

    "Chúng ta cần mua một ít thực phẩm không dễ hư hỏng cho chuyến đi cắm trại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-perishable goods'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shelf-stable goods(hàng hóa ổn định trên kệ)
long-life products(sản phẩm có thời hạn sử dụng dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

canned goods(đồ hộp)
dried foods(thực phẩm khô)
staple foods(lương thực chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Non-perishable goods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, logistics, cứu trợ nhân đạo và quản lý kho. Nó bao gồm các loại thực phẩm đóng hộp, ngũ cốc khô, bột mì, đường, dầu ăn, và các sản phẩm tương tự. Khác với 'perishable goods' (hàng dễ hỏng) như rau tươi, trái cây, thịt, sữa, 'non-perishable goods' có thời hạn sử dụng lâu hơn đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' dùng để chỉ bản chất của hàng hóa (ví dụ: a stock of non-perishable goods). 'for' dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: non-perishable goods for disaster relief).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-perishable goods'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)