non-perishable goods
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-perishable goods'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng hóa không dễ bị hư hỏng và có thể được lưu trữ trong thời gian dài mà không bị giảm chất lượng.
Definition (English Meaning)
Products that do not spoil quickly and can be stored for long periods without deteriorating.
Ví dụ Thực tế với 'Non-perishable goods'
-
"The charity distributed non-perishable goods to the victims of the earthquake."
"Tổ chức từ thiện đã phân phát hàng hóa không dễ hư hỏng cho các nạn nhân của trận động đất."
-
"The store stocks a wide variety of non-perishable goods."
"Cửa hàng dự trữ nhiều loại hàng hóa không dễ hư hỏng."
-
"We need to buy some non-perishable food for the camping trip."
"Chúng ta cần mua một ít thực phẩm không dễ hư hỏng cho chuyến đi cắm trại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-perishable goods'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goods (số nhiều)
- Adjective: non-perishable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-perishable goods'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, logistics, cứu trợ nhân đạo và quản lý kho. Nó bao gồm các loại thực phẩm đóng hộp, ngũ cốc khô, bột mì, đường, dầu ăn, và các sản phẩm tương tự. Khác với 'perishable goods' (hàng dễ hỏng) như rau tươi, trái cây, thịt, sữa, 'non-perishable goods' có thời hạn sử dụng lâu hơn đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ bản chất của hàng hóa (ví dụ: a stock of non-perishable goods). 'for' dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: non-perishable goods for disaster relief).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-perishable goods'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.