(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perishable goods
B2

perishable goods

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa dễ hư hỏng thực phẩm tươi sống (nếu ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perishable goods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa dễ bị hư hỏng, phân hủy nhanh chóng nếu không được bảo quản đúng cách, thường là thực phẩm.

Definition (English Meaning)

Items that decay quickly if not stored properly, typically food items.

Ví dụ Thực tế với 'Perishable goods'

  • "The supermarket chain needs to ensure that its perishable goods are stored at the correct temperature."

    "Chuỗi siêu thị cần đảm bảo rằng hàng hóa dễ hỏng của mình được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp."

  • "The efficient transport of perishable goods is crucial for the agricultural sector."

    "Việc vận chuyển hiệu quả hàng hóa dễ hỏng là rất quan trọng đối với ngành nông nghiệp."

  • "Improper handling can lead to significant losses of perishable goods."

    "Xử lý không đúng cách có thể dẫn đến tổn thất đáng kể đối với hàng hóa dễ hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perishable goods'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spoiling goods(hàng hóa dễ hỏng)
decaying goods(hàng hóa phân hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Perishable goods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, thương mại, vận tải và hậu cần. Nó nhấn mạnh tính chất dễ hỏng của hàng hóa, đòi hỏi các biện pháp bảo quản đặc biệt như làm lạnh, đóng gói cẩn thận, và vận chuyển nhanh chóng. Không giống như 'durable goods' (hàng hóa bền), 'perishable goods' có vòng đời ngắn hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- Goods of perishable nature': Hàng hóa có bản chất dễ hỏng.
- Goods for perishable items': Hàng hóa dùng cho các mặt hàng dễ hỏng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perishable goods'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the delivery truck had arrived on time, the perishable goods would be fresh now.
Nếu xe tải giao hàng đến đúng giờ, hàng hóa dễ hỏng đã tươi ngon rồi.
Phủ định
If we hadn't stored the perishable goods properly, they would have spoiled by now.
Nếu chúng ta không bảo quản hàng hóa dễ hỏng đúng cách, chúng đã bị hỏng đến giờ rồi.
Nghi vấn
If the store had monitored the temperature correctly, would the perishable goods still be on sale?
Nếu cửa hàng đã theo dõi nhiệt độ chính xác, thì hàng hóa dễ hỏng có còn được bày bán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)