perishability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perishability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất dễ hư hỏng, tính chất dễ thối rữa; khả năng bị hỏng hoặc phân hủy nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being subject to decay or spoilage.
Ví dụ Thực tế với 'Perishability'
-
"The perishability of fresh fish requires careful handling and storage."
"Tính dễ hỏng của cá tươi đòi hỏi việc xử lý và bảo quản cẩn thận."
-
"The perishability of the data made it necessary to develop advanced preservation techniques."
"Tính dễ hỏng của dữ liệu đã khiến cho việc phát triển các kỹ thuật bảo quản tiên tiến trở nên cần thiết."
-
"Understanding the perishability of certain goods is crucial for effective supply chain management."
"Hiểu được tính dễ hỏng của một số hàng hóa nhất định là rất quan trọng để quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perishability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perishability
- Adjective: perishable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perishability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm dễ bị hỏng như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hoặc các vật liệu hữu cơ khác. Nó nhấn mạnh đến khoảng thời gian ngắn mà một sản phẩm có thể duy trì chất lượng trước khi trở nên không sử dụng được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of' sau 'perishability', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc loại vật chất đang được đề cập đến. Ví dụ: 'the perishability of fresh produce' (tính dễ hỏng của nông sản tươi sống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perishability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.