(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-standard unit
B2

non-standard unit

noun

Nghĩa tiếng Việt

đơn vị đo lường không chuẩn đơn vị đo lường phi tiêu chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-standard unit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị đo lường không được chính thức công nhận hoặc tiêu chuẩn hóa trong một hệ thống hoặc lĩnh vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A unit of measurement that is not officially recognized or standardized within a particular system or field.

Ví dụ Thực tế với 'Non-standard unit'

  • "Using a 'bucket' as a non-standard unit of volume can lead to inconsistencies in recipes."

    "Sử dụng 'cái xô' làm đơn vị thể tích không chuẩn có thể dẫn đến sự không nhất quán trong các công thức nấu ăn."

  • "The recipe calls for a 'pinch' of salt, a non-standard unit that varies from person to person."

    "Công thức yêu cầu một 'nhúm' muối, một đơn vị không chuẩn và có thể khác nhau tùy theo người."

  • "In the past, people used body parts like 'foot' and 'hand' as non-standard units of measurement."

    "Trong quá khứ, mọi người thường dùng các bộ phận cơ thể như 'bàn chân' và 'gang tay' như các đơn vị đo lường không chuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-standard unit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unconventional unit(đơn vị không quy ước)
informal unit(đơn vị không chính thức)
customary unit(đơn vị thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

metric system(hệ mét)
imperial units(hệ đo lường Anh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Đo lường

Ghi chú Cách dùng 'Non-standard unit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các đơn vị đo lường tự chế, không chính thức, hoặc được sử dụng trong một phạm vi hẹp. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức, hoặc khi cần một đơn vị đo lường cụ thể hơn các đơn vị tiêu chuẩn. Lưu ý rằng việc sử dụng các đơn vị không chuẩn có thể gây nhầm lẫn và khó khăn trong việc so sánh và trao đổi thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** non-standard unit of measurement (đơn vị đo lường không chuẩn). Ví dụ: 'A 'hand' is a non-standard unit of length.'
* **in:** Used to describe its use within a specific context. Ví dụ: 'This non-standard unit is sometimes used in carpentry.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-standard unit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)