(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperial units
B2

imperial units

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ đo lường Anh hệ thống đo lường Anh đơn vị đo lường Anh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperial units'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các đơn vị đo lường được định nghĩa lần đầu tiên trong Đạo luật Cân đo của Anh năm 1824 và sau đó được tiêu chuẩn hóa và duy trì bởi Vương quốc Anh. Ví dụ bao gồm inch, foot, yard, dặm, pound và gallon. Mặc dù ban đầu là của Anh, hệ thống đo lường Anh đã phần lớn được thay thế bằng hệ mét ở Anh, nhưng vẫn được sử dụng ở một mức độ nào đó ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

A system of units of measurement that was first defined in the British Weights and Measures Act of 1824 and later standardized and maintained by the United Kingdom. Examples include inches, feet, yards, miles, pounds, and gallons. While originally British, the imperial system has been largely replaced by the metric system in the UK but is still used to some extent in the United States and other countries.

Ví dụ Thực tế với 'Imperial units'

  • "The building's height was measured in imperial units."

    "Chiều cao của tòa nhà được đo bằng hệ đo lường Anh."

  • "The recipe called for 2 cups, which is an imperial unit of volume."

    "Công thức yêu cầu 2 cốc, đó là một đơn vị đo thể tích trong hệ đo lường Anh."

  • "Many older buildings still have their dimensions expressed in imperial units."

    "Nhiều tòa nhà cũ vẫn có kích thước được thể hiện bằng hệ đo lường Anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperial units'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imperial units
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

British Imperial System(Hệ đo lường Anh quốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

metric system(hệ mét)

Từ liên quan (Related Words)

measurement(đo lường)
unit(đơn vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đo lường

Ghi chú Cách dùng 'Imperial units'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống đo lường Anh (imperial units) thường được so sánh với hệ mét (metric system). Sự khác biệt chính là nguồn gốc và cách thức các đơn vị được xác định và liên hệ với nhau. Hệ mét dựa trên cơ sở thập phân, dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị, trong khi hệ đo lường Anh phức tạp hơn với các tỷ lệ khác nhau giữa các đơn vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in": Dùng để chỉ việc sử dụng hệ đo lường Anh trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: "Measurements in imperial units".
"of": Dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần của cái gì đó liên quan đến hệ đo lường Anh. Ví dụ: "A table of imperial units".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperial units'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the construction team had used imperial units, the bridge would have collapsed due to miscalculation.
Nếu đội xây dựng đã sử dụng hệ đơn vị đo lường Anh, cây cầu đã sập do tính toán sai.
Phủ định
If the engineers had not converted the plans to metric units from imperial units, the project might not have been completed on time.
Nếu các kỹ sư không chuyển đổi bản vẽ sang hệ mét từ hệ đơn vị đo lường Anh, dự án có lẽ đã không hoàn thành đúng thời hạn.
Nghi vấn
Would the accident have happened if the manufacturer had used imperial units instead of metric measurements?
Tai nạn có xảy ra không nếu nhà sản xuất đã sử dụng hệ đơn vị đo lường Anh thay vì hệ mét?
(Vị trí vocab_tab4_inline)