(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-uniform concentration
C1

non-uniform concentration

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nồng độ không đồng nhất sự phân bố nồng độ không đều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-uniform concentration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự phân bố hoặc sắp xếp trong đó lượng hoặc mật độ của một chất hoặc thực thể thay đổi trên một diện tích hoặc thể tích nhất định.

Definition (English Meaning)

A distribution or arrangement where the amount or density of a substance or entity varies across a given area or volume.

Ví dụ Thực tế với 'Non-uniform concentration'

  • "The experiment showed a non-uniform concentration of the dye in the solution."

    "Thí nghiệm cho thấy nồng độ thuốc nhuộm không đồng nhất trong dung dịch."

  • "The non-uniform concentration of pollutants in the river raised concerns among environmentalists."

    "Nồng độ chất ô nhiễm không đồng nhất trong sông đã gây ra mối lo ngại cho các nhà môi trường."

  • "The researcher observed a non-uniform concentration of cells in the culture."

    "Nhà nghiên cứu quan sát thấy nồng độ tế bào không đồng nhất trong môi trường nuôi cấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-uniform concentration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concentration
  • Adjective: non-uniform
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uneven distribution(phân bố không đều)
heterogeneous concentration(nồng độ không đồng nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diffusion(khuếch tán)
gradient(độ dốc)
equilibrium(trạng thái cân bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Toán học (tùy ngữ cảnh cụ thể)

Ghi chú Cách dùng 'Non-uniform concentration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống không đồng nhất, nơi mà một chất không được phân bố đều. Ví dụ, trong hóa học, nó có thể mô tả một dung dịch mà nồng độ chất tan không giống nhau ở mọi điểm. Trong vật lý, nó có thể mô tả mật độ khối lượng không đều trong một vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

“of” thường được sử dụng để chỉ chất hoặc thực thể có nồng độ không đồng nhất (ví dụ: non-uniform concentration of a substance). “in” thường được sử dụng để chỉ khu vực hoặc thể tích mà nồng độ biến đổi (ví dụ: non-uniform concentration in a reactor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-uniform concentration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)