non-uniform concentration
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-uniform concentration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự phân bố hoặc sắp xếp trong đó lượng hoặc mật độ của một chất hoặc thực thể thay đổi trên một diện tích hoặc thể tích nhất định.
Definition (English Meaning)
A distribution or arrangement where the amount or density of a substance or entity varies across a given area or volume.
Ví dụ Thực tế với 'Non-uniform concentration'
-
"The experiment showed a non-uniform concentration of the dye in the solution."
"Thí nghiệm cho thấy nồng độ thuốc nhuộm không đồng nhất trong dung dịch."
-
"The non-uniform concentration of pollutants in the river raised concerns among environmentalists."
"Nồng độ chất ô nhiễm không đồng nhất trong sông đã gây ra mối lo ngại cho các nhà môi trường."
-
"The researcher observed a non-uniform concentration of cells in the culture."
"Nhà nghiên cứu quan sát thấy nồng độ tế bào không đồng nhất trong môi trường nuôi cấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-uniform concentration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concentration
- Adjective: non-uniform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-uniform concentration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống không đồng nhất, nơi mà một chất không được phân bố đều. Ví dụ, trong hóa học, nó có thể mô tả một dung dịch mà nồng độ chất tan không giống nhau ở mọi điểm. Trong vật lý, nó có thể mô tả mật độ khối lượng không đều trong một vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“of” thường được sử dụng để chỉ chất hoặc thực thể có nồng độ không đồng nhất (ví dụ: non-uniform concentration of a substance). “in” thường được sử dụng để chỉ khu vực hoặc thể tích mà nồng độ biến đổi (ví dụ: non-uniform concentration in a reactor).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-uniform concentration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.