(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ layman's
B2

layman's

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

dành cho người không chuyên bằng ngôn ngữ dễ hiểu dễ hiểu phi chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layman's'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc đặc trưng của một người không chuyên; không chuyên nghiệp hoặc không chuyên gia.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of a layman; non-professional or non-specialist.

Ví dụ Thực tế với 'Layman's'

  • "This book offers a layman's guide to understanding basic economics."

    "Cuốn sách này cung cấp một hướng dẫn dễ hiểu cho người không chuyên để hiểu những kiến thức kinh tế cơ bản."

  • "He gave a layman's account of the accident."

    "Anh ấy đã kể lại vụ tai nạn bằng ngôn ngữ dễ hiểu."

  • "The article provided a layman's interpretation of the complex scientific findings."

    "Bài báo cung cấp một cách giải thích dễ hiểu về những phát hiện khoa học phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Layman's'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: layman's
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simple(đơn giản)
basic(cơ bản)
non-technical(phi kỹ thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Layman's'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một cái gì đó được trình bày hoặc giải thích theo cách mà người không có kiến thức chuyên môn có thể hiểu được. Nhấn mạnh vào tính dễ hiểu, đơn giản, tránh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

`Layman's term for`: Giải thích điều gì đó bằng thuật ngữ mà người không chuyên có thể hiểu được. `Layman's explanation to`: Giải thích cho một người không chuyên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Layman's'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)