needed
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'need': cần thiết vì nó là thiết yếu hoặc rất quan trọng.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of need: required because it is essential or very important.
Ví dụ Thực tế với 'Needed'
-
"I needed to buy groceries yesterday."
"Hôm qua tôi cần mua đồ tạp hóa."
-
"The money was needed for the project."
"Số tiền đó cần thiết cho dự án."
-
"He needed help with his homework."
"Anh ấy cần giúp đỡ với bài tập về nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Needed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: need
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Needed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng quá khứ đơn, 'needed' được dùng để diễn tả một nhu cầu hoặc sự cần thiết đã xảy ra trong quá khứ. Ở dạng quá khứ phân từ, 'needed' có thể được dùng trong các cấu trúc bị động hoặc như một tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Needed'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Needing help doesn't make you weak; it shows you're wise enough to seek assistance.
|
Việc cần giúp đỡ không làm bạn yếu đuối; nó cho thấy bạn đủ khôn ngoan để tìm kiếm sự hỗ trợ. |
| Phủ định |
Not needing constant validation is a sign of self-confidence.
|
Việc không cần sự công nhận liên tục là một dấu hiệu của sự tự tin. |
| Nghi vấn |
Does needing a break mean I'm not dedicated to my work?
|
Có phải việc cần một khoảng nghỉ ngơi có nghĩa là tôi không tận tâm với công việc của mình? |