(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ needed
A2

needed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

cần được cần cần thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'need': cần thiết vì nó là thiết yếu hoặc rất quan trọng.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of need: required because it is essential or very important.

Ví dụ Thực tế với 'Needed'

  • "I needed to buy groceries yesterday."

    "Hôm qua tôi cần mua đồ tạp hóa."

  • "The money was needed for the project."

    "Số tiền đó cần thiết cho dự án."

  • "He needed help with his homework."

    "Anh ấy cần giúp đỡ với bài tập về nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Needed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: need
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Needed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng quá khứ đơn, 'needed' được dùng để diễn tả một nhu cầu hoặc sự cần thiết đã xảy ra trong quá khứ. Ở dạng quá khứ phân từ, 'needed' có thể được dùng trong các cấu trúc bị động hoặc như một tính từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Needed'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Needing help doesn't make you weak; it shows you're wise enough to seek assistance.
Việc cần giúp đỡ không làm bạn yếu đuối; nó cho thấy bạn đủ khôn ngoan để tìm kiếm sự hỗ trợ.
Phủ định
Not needing constant validation is a sign of self-confidence.
Việc không cần sự công nhận liên tục là một dấu hiệu của sự tự tin.
Nghi vấn
Does needing a break mean I'm not dedicated to my work?
Có phải việc cần một khoảng nghỉ ngơi có nghĩa là tôi không tận tâm với công việc của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)