apprentice
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apprentice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người học việc, người học nghề; người được đào tạo để làm một công việc cụ thể bằng cách làm việc cho người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
Someone who is learning a trade or skill by working for a particular period of time for a person who has that trade or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Apprentice'
-
"He's working as an apprentice to a master carpenter."
"Anh ấy đang làm việc như một người học việc cho một thợ mộc bậc thầy."
-
"Many young people are choosing apprenticeships over university."
"Nhiều người trẻ đang chọn học nghề thay vì học đại học."
-
"She spent two years as an apprentice before becoming a fully qualified chef."
"Cô ấy đã trải qua hai năm làm người học việc trước khi trở thành một đầu bếp đủ tiêu chuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apprentice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apprentice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apprentice' nhấn mạnh vào việc học thông qua thực hành và làm việc trực tiếp dưới sự hướng dẫn của một người có kinh nghiệm. Nó thường liên quan đến các ngành nghề thủ công, kỹ thuật hoặc các lĩnh vực chuyên môn khác. Khác với 'trainee' có thể bao gồm cả đào tạo lý thuyết, 'apprentice' tập trung vào thực hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'apprentice to', nó chỉ mối quan hệ học việc với một người cụ thể. Ví dụ: 'He was apprentice to a master carpenter.' Khi sử dụng 'apprentice as', nó chỉ nghề nghiệp hoặc kỹ năng mà người đó đang học. Ví dụ: 'She is an apprentice as a plumber.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apprentice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.