novices
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Novices'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người mới bắt đầu hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó.
Definition (English Meaning)
People who are new to or inexperienced in a field or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Novices'
-
"The programming course is designed for novices with no prior coding experience."
"Khóa học lập trình được thiết kế cho những người mới bắt đầu mà không có kinh nghiệm viết mã trước đó."
-
"Many of the students in the class were complete novices."
"Nhiều sinh viên trong lớp là những người hoàn toàn mới bắt đầu."
-
"The software is designed to be user-friendly, even for novices."
"Phần mềm được thiết kế thân thiện với người dùng, ngay cả đối với những người mới bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Novices'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: novices
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Novices'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'novices' là dạng số nhiều của 'novice'. Nó thường được sử dụng để chỉ một nhóm người mới bắt đầu học hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Nó mang ý nghĩa sự thiếu kinh nghiệm và cần học hỏi. So sánh với 'beginners' (người mới bắt đầu), 'novices' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà người mới bắt đầu đang tham gia. Ví dụ: 'novices in programming' (những người mới học lập trình).
* at: Dùng để chỉ một kỹ năng hoặc một nhiệm vụ cụ thể mà người mới bắt đầu còn yếu kém. Ví dụ: 'novices at public speaking' (những người mới bắt đầu còn kém trong diễn thuyết trước công chúng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Novices'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Experienced players often outperform novices in complex strategic games.
|
Những người chơi có kinh nghiệm thường vượt trội hơn những người mới bắt đầu trong các trò chơi chiến lược phức tạp. |
| Phủ định |
Rarely have so many novices attempted to climb this treacherous mountain.
|
Hiếm khi có nhiều người mới bắt đầu cố gắng leo lên ngọn núi nguy hiểm này đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were these novices expecting such a difficult task?
|
Liệu những người mới bắt đầu này có mong đợi một nhiệm vụ khó khăn như vậy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced programmers will mentor the novices next month.
|
Các lập trình viên giàu kinh nghiệm sẽ cố vấn cho những người mới vào nghề vào tháng tới. |
| Phủ định |
The company is not going to hire any more novices this year.
|
Công ty sẽ không tuyển thêm bất kỳ người mới vào nghề nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Will these novices be able to contribute to the project by the deadline?
|
Những người mới vào nghề này có thể đóng góp vào dự án trước thời hạn không? |