(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ numerical data
B2

numerical data

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu số số liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numerical data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu được biểu diễn dưới dạng số.

Definition (English Meaning)

Data represented in the form of numbers.

Ví dụ Thực tế với 'Numerical data'

  • "The report contains numerical data on sales performance."

    "Báo cáo chứa dữ liệu số về hiệu suất bán hàng."

  • "Researchers analyzed the numerical data to identify trends."

    "Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu số để xác định xu hướng."

  • "The spreadsheet contains a large amount of numerical data."

    "Bảng tính chứa một lượng lớn dữ liệu số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Numerical data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học máy tính Toán học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Numerical data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'numerical data' thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến thống kê, phân tích dữ liệu, và khoa học máy tính. Nó đề cập đến thông tin định lượng, có thể đo lường và biểu diễn bằng số. Khác với 'categorical data' (dữ liệu phân loại) mô tả các thuộc tính hoặc đặc điểm, 'numerical data' tập trung vào các giá trị số học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for in

on (numerical data on something - dữ liệu số về cái gì đó): ví dụ: numerical data on customer behavior. for (numerical data for something - dữ liệu số cho cái gì đó): ví dụ: numerical data for analysis. in (numerical data in something - dữ liệu số trong cái gì đó): ví dụ: numerical data in a database.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Numerical data'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analysts had been collecting numerical data for months before the project was cancelled.
Các nhà phân tích đã thu thập dữ liệu số trong nhiều tháng trước khi dự án bị hủy bỏ.
Phủ định
The algorithm hadn't been processing the numerical data correctly, leading to inaccurate results.
Thuật toán đã không xử lý dữ liệu số một cách chính xác, dẫn đến kết quả không chính xác.
Nghi vấn
Had the research team been analyzing the numerical data long enough to identify any significant trends?
Nhóm nghiên cứu đã phân tích dữ liệu số đủ lâu để xác định bất kỳ xu hướng đáng kể nào chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)