(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statistical data
B2

statistical data

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu thống kê số liệu thống kê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các giá trị số hoặc phân loại mà các nhà nghiên cứu thu thập thông qua quan sát, thử nghiệm, khảo sát hoặc các phương pháp khác.

Definition (English Meaning)

A set of numerical or categorical values that researchers collect through observation, experimentation, surveys, or other methods.

Ví dụ Thực tế với 'Statistical data'

  • "The researchers analyzed the statistical data to identify trends in consumer behavior."

    "Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu thống kê để xác định xu hướng trong hành vi của người tiêu dùng."

  • "The government collects statistical data on unemployment rates."

    "Chính phủ thu thập dữ liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp."

  • "This report presents statistical data on the spread of the disease."

    "Báo cáo này trình bày dữ liệu thống kê về sự lây lan của dịch bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical data'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Statistical data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Statistical data" đề cập đến dữ liệu đã được thu thập và có thể được phân tích bằng các phương pháp thống kê. Nó khác với "raw data" (dữ liệu thô), là dữ liệu chưa được xử lý hoặc phân tích. "Data" (dữ liệu) là một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả dữ liệu thống kê và dữ liệu phi thống kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

"Statistical data on" thường được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực mà dữ liệu liên quan đến. Ví dụ: statistical data on climate change (dữ liệu thống kê về biến đổi khí hậu). "Statistical data about" cũng có nghĩa tương tự như "on", nhưng có thể mang sắc thái trực tiếp hơn. Ví dụ: statistical data about student performance (dữ liệu thống kê về kết quả học tập của học sinh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical data'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers have analyzed the statistical data to identify key trends.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu thống kê để xác định các xu hướng chính.
Phủ định
The government has not released the statistical data on unemployment this quarter.
Chính phủ đã không công bố dữ liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp trong quý này.
Nghi vấn
Has the company updated its statistical data on customer satisfaction?
Công ty đã cập nhật dữ liệu thống kê về sự hài lòng của khách hàng chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government collects statistical data on unemployment rates.
Chính phủ thu thập dữ liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp.
Phủ định
He does not use the statistical data provided in his report.
Anh ấy không sử dụng dữ liệu thống kê được cung cấp trong báo cáo của mình.
Nghi vấn
Do they analyze statistical data to predict market trends?
Họ có phân tích dữ liệu thống kê để dự đoán xu hướng thị trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)