statistical data
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các giá trị số hoặc phân loại mà các nhà nghiên cứu thu thập thông qua quan sát, thử nghiệm, khảo sát hoặc các phương pháp khác.
Definition (English Meaning)
A set of numerical or categorical values that researchers collect through observation, experimentation, surveys, or other methods.
Ví dụ Thực tế với 'Statistical data'
-
"The researchers analyzed the statistical data to identify trends in consumer behavior."
"Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu thống kê để xác định xu hướng trong hành vi của người tiêu dùng."
-
"The government collects statistical data on unemployment rates."
"Chính phủ thu thập dữ liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp."
-
"This report presents statistical data on the spread of the disease."
"Báo cáo này trình bày dữ liệu thống kê về sự lây lan của dịch bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistical data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Statistical data" đề cập đến dữ liệu đã được thu thập và có thể được phân tích bằng các phương pháp thống kê. Nó khác với "raw data" (dữ liệu thô), là dữ liệu chưa được xử lý hoặc phân tích. "Data" (dữ liệu) là một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả dữ liệu thống kê và dữ liệu phi thống kê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Statistical data on" thường được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực mà dữ liệu liên quan đến. Ví dụ: statistical data on climate change (dữ liệu thống kê về biến đổi khí hậu). "Statistical data about" cũng có nghĩa tương tự như "on", nhưng có thể mang sắc thái trực tiếp hơn. Ví dụ: statistical data about student performance (dữ liệu thống kê về kết quả học tập của học sinh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical data'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers have analyzed the statistical data to identify key trends.
|
Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu thống kê để xác định các xu hướng chính. |
| Phủ định |
The government has not released the statistical data on unemployment this quarter.
|
Chính phủ đã không công bố dữ liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp trong quý này. |
| Nghi vấn |
Has the company updated its statistical data on customer satisfaction?
|
Công ty đã cập nhật dữ liệu thống kê về sự hài lòng của khách hàng chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government collects statistical data on unemployment rates.
|
Chính phủ thu thập dữ liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp. |
| Phủ định |
He does not use the statistical data provided in his report.
|
Anh ấy không sử dụng dữ liệu thống kê được cung cấp trong báo cáo của mình. |
| Nghi vấn |
Do they analyze statistical data to predict market trends?
|
Họ có phân tích dữ liệu thống kê để dự đoán xu hướng thị trường không? |