nursing home resident
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nursing home resident'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sống trong viện dưỡng lão; một cơ sở chăm sóc dài hạn cung cấp dịch vụ chăm sóc nội trú cho người cao tuổi hoặc người khuyết tật.
Definition (English Meaning)
A person who lives in a nursing home; a long-term care facility providing residential care for elderly or disabled people.
Ví dụ Thực tế với 'Nursing home resident'
-
"The nursing home resident enjoyed participating in the daily activities."
"Người sống trong viện dưỡng lão thích tham gia vào các hoạt động hàng ngày."
-
"Many nursing home residents suffer from dementia."
"Nhiều người sống trong viện dưỡng lão bị chứng mất trí nhớ."
-
"The nursing home provides round-the-clock care for its residents."
"Viện dưỡng lão cung cấp dịch vụ chăm sóc 24/7 cho những người đang sống tại đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nursing home resident'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nursing home resident
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nursing home resident'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến những người được chăm sóc tại các cơ sở y tế chuyên biệt, thường là do tuổi già, bệnh tật hoặc khuyết tật. Khác với 'patient' (bệnh nhân) thường dùng trong bệnh viện, 'resident' nhấn mạnh khía cạnh cư trú lâu dài và tính chất chăm sóc toàn diện hơn là điều trị ngắn hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'resident of' thường được sử dụng để chỉ nơi một người cư trú. Ví dụ: 'a resident of the nursing home'. 'resident in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng, ví dụ: 'the resident in room 205'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nursing home resident'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.