(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ observational data
C1

observational data

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu quan sát số liệu quan sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observational data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu thu thập được thông qua quan sát, thường là trong một môi trường tự nhiên hoặc không được kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Data collected through observation, often in a natural or uncontrolled setting.

Ví dụ Thực tế với 'Observational data'

  • "The study relied heavily on observational data collected over several years."

    "Nghiên cứu này dựa nhiều vào dữ liệu quan sát được thu thập trong nhiều năm."

  • "The researchers used observational data to study the behavior of dolphins in the wild."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu quan sát để nghiên cứu hành vi của cá heo trong tự nhiên."

  • "Observational data can be difficult to interpret due to the lack of control over confounding variables."

    "Dữ liệu quan sát có thể khó giải thích do thiếu sự kiểm soát đối với các biến gây nhiễu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Observational data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

empirical data(dữ liệu thực nghiệm)
field data(dữ liệu thực địa)

Trái nghĩa (Antonyms)

experimental data(dữ liệu thực nghiệm)
simulated data(dữ liệu mô phỏng)

Từ liên quan (Related Words)

data collection(thu thập dữ liệu)
data analysis(phân tích dữ liệu)
research methodology(phương pháp nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Observational data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng dữ liệu được thu thập bằng cách quan sát thực tế, chứ không phải bằng cách thí nghiệm hoặc mô phỏng. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và xã hội học. Điểm khác biệt với 'experimental data' là 'observational data' thường phản ánh hành vi tự nhiên hơn, trong khi 'experimental data' được thu thập trong môi trường có kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on

'data from observations' (dữ liệu từ các quan sát) nhấn mạnh nguồn gốc của dữ liệu. 'data on observations' (dữ liệu về các quan sát) ít phổ biến hơn và có thể ám chỉ dữ liệu mô tả chính các hành động quan sát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Observational data'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists have analyzed the observational data collected during the experiment.
Các nhà khoa học đã phân tích dữ liệu quan sát thu thập được trong suốt thí nghiệm.
Phủ định
The team has not yet considered the observational data in their final report.
Nhóm nghiên cứu vẫn chưa xem xét dữ liệu quan sát trong báo cáo cuối cùng của họ.
Nghi vấn
Has the research team incorporated the observational data into their findings?
Đội nghiên cứu đã kết hợp dữ liệu quan sát vào các phát hiện của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)