obstacles to entry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obstacles to entry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các yếu tố ngăn cản các công ty mới gia nhập một ngành hoặc thị trường, tạo ra rào cản cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
Factors that prevent new companies from entering an industry or market, creating a barrier to competition.
Ví dụ Thực tế với 'Obstacles to entry'
-
"High capital requirements are a significant obstacle to entry in the airline industry."
"Yêu cầu vốn lớn là một trở ngại đáng kể cho việc gia nhập ngành hàng không."
-
"Government regulations can create obstacles to entry for small businesses."
"Các quy định của chính phủ có thể tạo ra những trở ngại cho việc gia nhập thị trường đối với các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Brand loyalty among existing customers is a major obstacle to entry."
"Sự trung thành của khách hàng hiện tại đối với các thương hiệu đã có là một trở ngại lớn cho việc gia nhập thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obstacles to entry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obstacle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obstacles to entry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'obstacles to entry' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế học và quản trị kinh doanh để mô tả những khó khăn mà một công ty mới phải đối mặt khi cố gắng thâm nhập một thị trường đã được thiết lập. Những rào cản này có thể bao gồm chi phí khởi nghiệp cao, quy định pháp luật nghiêm ngặt, lợi thế quy mô của các đối thủ cạnh tranh hiện tại, hoặc sự trung thành của khách hàng đối với các thương hiệu đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'To' chỉ hướng, mục tiêu, hoặc kết nối. Trong cụm này, 'to' chỉ sự tác động hoặc ảnh hưởng của những 'obstacles' lên quá trình 'entry'. Ví dụ, 'obstacles to success' (những trở ngại cho thành công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obstacles to entry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.