oddity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oddity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, vật hoặc sự kiện kỳ lạ, khác thường.
Definition (English Meaning)
A strange or peculiar person, thing, or event.
Ví dụ Thực tế với 'Oddity'
-
"The museum is full of oddities and curiosities."
"Bảo tàng chứa đầy những điều kỳ lạ và thú vị."
-
"His behavior was considered an oddity by his colleagues."
"Hành vi của anh ấy bị đồng nghiệp coi là một điều kỳ lạ."
-
"The two-headed calf was a local oddity."
"Con bê hai đầu là một điều kỳ lạ của địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oddity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oddity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oddity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oddity thường dùng để chỉ những thứ khác biệt, lập dị so với chuẩn mực thông thường. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, có thể gây tò mò hoặc thú vị hơn là tiêu cực. So với 'eccentricity', 'oddity' ít trang trọng hơn và thường chỉ sự khác biệt bề ngoài. So với 'anomaly', 'oddity' mang tính chủ quan và ít mang tính kỹ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oddity'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's greatest oddity is a two-headed turtle.
|
Điểm kỳ lạ nhất của bảo tàng là một con rùa hai đầu. |
| Phủ định |
That behavior isn't an oddity; it's typical of him.
|
Hành vi đó không phải là một điều kỳ lạ; nó là điển hình của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is this strange artifact an oddity, or is it simply misunderstood?
|
Hiện vật kỳ lạ này là một điều kỳ lạ, hay nó chỉ đơn giản là bị hiểu lầm? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about the museum's oddity collection, I would have visited it during my trip.
|
Nếu tôi biết về bộ sưu tập kỳ lạ của bảo tàng, tôi đã đến thăm nó trong chuyến đi của mình. |
| Phủ định |
If she hadn't considered his behavior an oddity, she wouldn't have been so surprised by his actions.
|
Nếu cô ấy không coi hành vi của anh ta là một điều kỳ lạ, cô ấy đã không quá ngạc nhiên trước những hành động của anh ta. |
| Nghi vấn |
Would you have been interested in the local oddity if you had known about it earlier?
|
Bạn có quan tâm đến sự kỳ lạ địa phương nếu bạn biết về nó sớm hơn không? |