(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ odorant receptor
C1

odorant receptor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thụ thể mùi thụ quan mùi receptor mùi hương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odorant receptor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein có khả năng liên kết với các chất tạo mùi và khởi đầu một chuỗi truyền tín hiệu, cuối cùng dẫn đến sự nhận biết mùi.

Definition (English Meaning)

A protein capable of binding to odorants and initiating a signal transduction cascade that ultimately leads to the perception of smell.

Ví dụ Thực tế với 'Odorant receptor'

  • "The olfactory epithelium contains millions of odorant receptors that detect different smells."

    "Biểu mô khứu giác chứa hàng triệu thụ thể mùi phát hiện các mùi khác nhau."

  • "Genetic variation in odorant receptors contributes to differences in individual scent perception."

    "Sự biến đổi gen trong các thụ thể mùi góp phần tạo nên sự khác biệt trong nhận thức mùi hương của mỗi cá nhân."

  • "Researchers are studying odorant receptors to develop new methods for detecting diseases."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các thụ thể mùi để phát triển các phương pháp mới phát hiện bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Odorant receptor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: odorant receptor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

olfactory bulb(hành khứu giác)
olfactory epithelium(biểu mô khứu giác)
signal transduction(truyền tín hiệu)
G protein-coupled receptor(thụ thể liên kết protein G)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Odorant receptor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các thụ thể khứu giác này thường nằm trên màng của các tế bào thần kinh khứu giác trong mũi. Chúng rất chuyên biệt, mỗi thụ thể thường liên kết với một số ít các chất tạo mùi cụ thể. Quá trình này cho phép chúng ta phân biệt được vô số các mùi khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Ví dụ: 'odorant receptors for specific molecules' (các thụ thể mùi cho các phân tử cụ thể), chỉ ra sự chuyên biệt của thụ thể với một số chất nhất định. 'Odorants bind to receptors' (Chất tạo mùi liên kết với thụ thể), mô tả quá trình liên kết giữa chất tạo mùi và thụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Odorant receptor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)