oncological prophylaxis
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oncological prophylaxis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp phòng ngừa được thực hiện để giảm nguy cơ phát triển ung thư hoặc để ngăn ngừa ung thư tái phát.
Definition (English Meaning)
Preventive measures taken to reduce the risk of developing cancer or to prevent the recurrence of cancer.
Ví dụ Thực tế với 'Oncological prophylaxis'
-
"Regular screening and lifestyle changes are important aspects of oncological prophylaxis."
"Việc sàng lọc thường xuyên và thay đổi lối sống là những khía cạnh quan trọng của phòng ngừa ung thư."
-
"Oncological prophylaxis can significantly improve outcomes for high-risk individuals."
"Phòng ngừa ung thư có thể cải thiện đáng kể kết quả cho những cá nhân có nguy cơ cao."
-
"The effectiveness of oncological prophylaxis depends on early detection and intervention."
"Hiệu quả của phòng ngừa ung thư phụ thuộc vào việc phát hiện và can thiệp sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oncological prophylaxis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: oncological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oncological prophylaxis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến việc sử dụng các phương pháp khác nhau (ví dụ: thay đổi lối sống, thuốc men, phẫu thuật) để giảm thiểu khả năng ung thư hình thành hoặc quay trở lại sau khi điều trị. Khái niệm này nhấn mạnh đến việc chủ động can thiệp để duy trì sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ ung thư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"oncological prophylaxis for": Ám chỉ các biện pháp phòng ngừa được thực hiện để bảo vệ một người hoặc một nhóm cụ thể khỏi bệnh ung thư. Ví dụ: 'oncological prophylaxis for individuals with a family history of breast cancer'.
"oncological prophylaxis against": Ám chỉ các biện pháp phòng ngừa chống lại một loại ung thư cụ thể. Ví dụ: 'oncological prophylaxis against prostate cancer'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oncological prophylaxis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.