cancer risk reduction
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer risk reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động làm giảm xác suất hoặc khả năng phát triển ung thư.
Definition (English Meaning)
The process or action of decreasing the probability or likelihood of developing cancer.
Ví dụ Thực tế với 'Cancer risk reduction'
-
"Lifestyle changes can contribute to cancer risk reduction."
"Thay đổi lối sống có thể góp phần làm giảm nguy cơ ung thư."
-
"The study focused on cancer risk reduction through dietary changes."
"Nghiên cứu tập trung vào việc giảm nguy cơ ung thư thông qua thay đổi chế độ ăn uống."
-
"Smoking cessation is a crucial step in cancer risk reduction."
"Bỏ thuốc lá là một bước quan trọng trong việc giảm nguy cơ ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer risk reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cancer, risk, reduction
- Verb: reduce
- Adjective: cancerous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancer risk reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phòng ngừa và sức khỏe cộng đồng. Nó nhấn mạnh vào các biện pháp chủ động để giảm thiểu nguy cơ ung thư. 'Cancer' đề cập đến một nhóm các bệnh liên quan đến sự phát triển bất thường của tế bào có khả năng xâm lấn hoặc lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể. 'Risk' chỉ khả năng xảy ra điều gì đó không mong muốn, trong trường hợp này là ung thư. 'Reduction' nghĩa là sự giảm bớt, sự làm nhỏ lại về số lượng, kích thước, mức độ, hoặc tầm quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Reduction of’ được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu chính nguy cơ, ví dụ: 'reduction of cancer risk'. ‘Reduction in’ thường được sử dụng khi đề cập đến sự giảm trong một lĩnh vực cụ thể liên quan đến ung thư, ví dụ: 'reduction in lung cancer rates'. 'Reduction for' thường được dùng khi nói đến việc giảm nguy cơ cho một đối tượng hoặc nhóm người cụ thể, ví dụ, 'reduction for smokers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer risk reduction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.