one-night stand
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-night stand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tình một đêm, quan hệ tình dục chỉ diễn ra một lần và không có ý định tiến tới một mối quan hệ lâu dài.
Ví dụ Thực tế với 'One-night stand'
-
"She regretted her one-night stand the next morning."
"Cô ấy hối hận về cuộc tình một đêm của mình vào sáng hôm sau."
-
"He admitted to having a one-night stand while on vacation."
"Anh ta thừa nhận đã có một cuộc tình một đêm khi đi nghỉ mát."
-
"The movie explores the consequences of a one-night stand."
"Bộ phim khám phá những hậu quả của một cuộc tình một đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'One-night stand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: one-night stand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One-night stand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa thoáng qua, thường được sử dụng trong bối cảnh hẹn hò hoặc tìm kiếm niềm vui thể xác mà không có cam kết tình cảm. Nó khác với 'friends with benefits' ở chỗ 'friends with benefits' подразумевает регулярные отношения, хоть и без обязательств, а 'one-night stand' – это разовое событие. Nó khác với một mối quan hệ tình ái thông thường vì không có sự đầu tư cảm xúc và thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'One-night stand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.