(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casual sex
B2

casual sex

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tình dục không ràng buộc quan hệ tình dục thoáng qua tình một đêm (trong một số trường hợp, nhưng không hoàn toàn tương đương)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casual sex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan hệ tình dục không ràng buộc, thường không có cảm xúc gắn bó hoặc mong đợi một mối quan hệ lâu dài.

Definition (English Meaning)

Sexual activity outside of a committed relationship, usually without emotional attachment or the expectation of a future relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Casual sex'

  • "He was only interested in casual sex, not a serious relationship."

    "Anh ấy chỉ quan tâm đến tình dục không ràng buộc, chứ không phải một mối quan hệ nghiêm túc."

  • "Many college students engage in casual sex."

    "Nhiều sinh viên đại học tham gia vào quan hệ tình dục không ràng buộc."

  • "She wasn't looking for love, just casual sex."

    "Cô ấy không tìm kiếm tình yêu, chỉ là tình dục không ràng buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casual sex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: casual sex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Casual sex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm cá nhân. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu cam kết và tính chất tạm thời của mối quan hệ tình dục. So với 'one-night stand', 'casual sex' có thể bao gồm nhiều lần gặp gỡ, nhưng vẫn thiếu đi sự cam kết và kỳ vọng về một mối quan hệ tình cảm. 'Friends with benefits' là một hình thức của 'casual sex' nhưng thường có sự quen biết và tình bạn trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Ví dụ:
- "discussions about casual sex" (bàn luận về tình dục không ràng buộc)
- "involved in casual sex" (tham gia vào quan hệ tình dục không ràng buộc)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casual sex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)