boasting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động khoe khoang, nói về thành tích, tài sản hoặc khả năng của một người với sự tự hào và mãn nguyện quá mức.
Definition (English Meaning)
The act of talking with excessive pride and self-satisfaction about one's achievements, possessions, or abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Boasting'
-
"His constant boasting about his wealth was irritating everyone."
"Việc anh ta liên tục khoe khoang về sự giàu có của mình khiến mọi người khó chịu."
-
"The team’s boasting before the game proved to be premature."
"Sự khoe khoang của đội trước trận đấu hóa ra là quá sớm."
-
"He’s always boasting about how clever he is."
"Anh ta luôn khoe khoang về việc mình thông minh như thế nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boasting'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Boasting thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khoe khoang thái quá, gây khó chịu cho người nghe. Nó khác với 'bragging' (khoe khoang) ở mức độ và sự chấp nhận của xã hội. 'Bragging' đôi khi có thể mang tính hài hước nhẹ nhàng, trong khi 'boasting' thường bị coi là thô lỗ và thiếu khiêm tốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Boasting about’ nhấn mạnh vào chủ đề được khoe khoang, ví dụ: ‘He was boasting about his new car.’ ‘Boasting of’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn, ví dụ: ‘She was boasting of her academic achievements.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boasting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.