(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opened
A2

opened

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã mở mở ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'open'. Cho phép truy cập, đi qua hoặc nhìn thấy thông qua một khe hở.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'open'. To allow access, passage, or a view through an aperture.

Ví dụ Thực tế với 'Opened'

  • "She opened the door and walked in."

    "Cô ấy mở cửa và bước vào."

  • "The museum opened its doors to the public."

    "Bảo tàng đã mở cửa đón công chúng."

  • "The investigation was opened after new evidence emerged."

    "Cuộc điều tra đã được mở ra sau khi có bằng chứng mới xuất hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: open
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

door(cửa)
window(cửa sổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Opened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Opened’ thường được dùng để diễn tả hành động mở một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể được sử dụng trong câu chủ động và bị động. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như 'unlocked', 'revealed' hoặc 'uncovered', mỗi từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng. 'Unlocked' nhấn mạnh việc mở khóa, 'revealed' nhấn mạnh việc làm lộ ra, và 'uncovered' nhấn mạnh việc bỏ đi lớp che phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘Opened to’ thường dùng để chỉ việc mở ra với một cái gì đó (ví dụ: ‘The door opened to a beautiful garden.’ – Cánh cửa mở ra một khu vườn tuyệt đẹp). ‘Opened for’ thường dùng để chỉ việc mở ra để phục vụ một mục đích nào đó (ví dụ: ‘The store opened for business.’ – Cửa hàng mở cửa kinh doanh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)