opticianry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opticianry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề nghiệp, hoạt động thực hành hoặc các kỹ thuật của một kỹ thuật viên mắt kính.
Definition (English Meaning)
The profession, practice, or techniques of an optician.
Ví dụ Thực tế với 'Opticianry'
-
"She studied opticianry at a vocational school."
"Cô ấy đã học nghề kỹ thuật viên mắt kính tại một trường dạy nghề."
-
"Modern opticianry requires precision and attention to detail."
"Nghề kỹ thuật viên mắt kính hiện đại đòi hỏi sự chính xác và chú ý đến chi tiết."
-
"The college offers a diploma in opticianry."
"Trường cao đẳng cung cấp bằng tốt nghiệp về nghề kỹ thuật viên mắt kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opticianry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opticianry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opticianry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opticianry' tập trung vào khía cạnh kỹ thuật và thực hành của nghề làm mắt kính. Nó bao gồm việc đo mắt, lắp kính, điều chỉnh kính, và tư vấn cho khách hàng về các loại kính phù hợp. Khác với 'ophthalmology' (nhãn khoa) là một ngành y học chuyên sâu về mắt, và 'optometry' (khúc xạ nhãn khoa) là chẩn đoán và điều trị các tật khúc xạ, 'opticianry' tập trung vào việc chế tạo và cung cấp kính mắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He is skilled *in* opticianry.' (Anh ấy giỏi trong nghề làm mắt kính.) 'The principles *of* opticianry are complex.' (Các nguyên tắc của nghề làm mắt kính rất phức tạp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opticianry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.