(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optimum performance
C1

optimum performance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu suất tối ưu năng suất tối đa thành tích tốt nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimum performance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ thực hiện tốt nhất hoặc thuận lợi nhất.

Definition (English Meaning)

The best or most favorable degree of performance.

Ví dụ Thực tế với 'Optimum performance'

  • "The company strives for optimum performance in all its operations."

    "Công ty cố gắng để đạt được hiệu suất tối ưu trong mọi hoạt động của mình."

  • "Regular maintenance is essential for maintaining optimum performance of the engine."

    "Bảo trì thường xuyên là điều cần thiết để duy trì hiệu suất tối ưu của động cơ."

  • "The athlete is training to achieve optimum performance at the Olympic Games."

    "Vận động viên đang tập luyện để đạt được hiệu suất tối ưu tại Thế vận hội Olympic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optimum performance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

subpar performance(hiệu suất dưới mức tiêu chuẩn)
poor performance(hiệu suất kém)

Từ liên quan (Related Words)

efficiency(hiệu quả)
productivity(năng suất)
effectiveness(tính hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thể thao Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Optimum performance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái mà một người, một hệ thống, hoặc một thiết bị hoạt động ở hiệu suất cao nhất có thể. 'Optimum' nhấn mạnh sự tối ưu, không chỉ là tốt mà là tốt nhất trong những điều kiện nhất định. Khác với 'peak performance' (hiệu suất đỉnh), 'optimum performance' có thể là một trạng thái bền vững hơn, trong khi 'peak performance' thường chỉ là một khoảnh khắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Optimum performance for' dùng để chỉ điều kiện hoặc mục tiêu mà hiệu suất tối ưu hướng tới. Ví dụ: 'Optimum performance for a marathon runner.' 'Optimum performance in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc môi trường mà hiệu suất tối ưu đạt được. Ví dụ: 'Optimum performance in challenging conditions.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimum performance'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the championship begins, the team will have achieved optimum performance through rigorous training.
Vào thời điểm giải vô địch bắt đầu, đội sẽ đạt được hiệu suất tối ưu thông qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt.
Phủ định
He won't have reached optimum performance by next month if he continues to skip practice.
Anh ấy sẽ không đạt được hiệu suất tối ưu vào tháng tới nếu anh ấy tiếp tục bỏ tập.
Nghi vấn
Will the new software have delivered optimum performance by the end of the trial period?
Liệu phần mềm mới có mang lại hiệu suất tối ưu vào cuối thời gian dùng thử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)