(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mouth cavity
B2

mouth cavity

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoang miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mouth cavity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoang miệng, là không gian bên trong miệng được giới hạn bên ngoài ở phía trước và hai bên bởi môi và má, và chứa răng và lưỡi.

Definition (English Meaning)

The space inside the mouth bounded externally at the front and sides by the lips and cheeks, and containing the teeth and tongue.

Ví dụ Thực tế với 'Mouth cavity'

  • "The dentist examined the patient's mouth cavity for any signs of decay."

    "Nha sĩ kiểm tra khoang miệng của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu sâu răng nào."

  • "Oral hygiene is essential for maintaining a healthy mouth cavity."

    "Vệ sinh răng miệng là điều cần thiết để duy trì một khoang miệng khỏe mạnh."

  • "Inflammation in the mouth cavity can be a sign of infection."

    "Viêm trong khoang miệng có thể là một dấu hiệu của nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mouth cavity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mouth cavity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

palate(vòm miệng)
tongue(lưỡi)
teeth(răng)
gums(nướu)
lips(môi)
cheeks(má)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Mouth cavity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng trong y học và giải phẫu học để mô tả chính xác phần không gian bên trong miệng. Nó bao gồm các cấu trúc như răng, lưỡi, vòm miệng, niêm mạc miệng và tuyến nước bọt. Nó khác với 'oral cavity' ở chỗ 'oral cavity' có thể được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi 'mouth cavity' có xu hướng được sử dụng trong bối cảnh khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mouth cavity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)