orders
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orders'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những chỉ dẫn hoặc mệnh lệnh được đưa ra bởi một người có thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
Instructions or directions given by someone in authority.
Ví dụ Thực tế với 'Orders'
-
"The soldiers were under strict orders to not fire."
"Những người lính phải tuân theo mệnh lệnh nghiêm ngặt là không được nổ súng."
-
"He gave the orders and everyone followed them."
"Anh ấy đưa ra mệnh lệnh và mọi người đều tuân theo."
-
"We are waiting for our orders to arrive."
"Chúng tôi đang chờ đơn hàng của mình đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orders'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orders'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong quân đội, kinh doanh để chỉ các chỉ thị phải tuân theo. Khác với 'requests' mang tính yêu cầu, 'orders' mang tính bắt buộc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
under orders (theo lệnh); on orders (theo lệnh); in order (theo thứ tự, để).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orders'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more money, I would place orders for new books every week.
|
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đặt hàng sách mới mỗi tuần. |
| Phủ định |
If the restaurant wasn't so busy, I wouldn't cancel my orders.
|
Nếu nhà hàng không quá đông khách, tôi đã không hủy đơn đặt hàng của mình. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if you had more orders to fill?
|
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu bạn có nhiều đơn đặt hàng hơn để hoàn thành? |