(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orders
B1

orders

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mệnh lệnh đơn hàng sự ra lệnh thứ tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orders'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những chỉ dẫn hoặc mệnh lệnh được đưa ra bởi một người có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

Instructions or directions given by someone in authority.

Ví dụ Thực tế với 'Orders'

  • "The soldiers were under strict orders to not fire."

    "Những người lính phải tuân theo mệnh lệnh nghiêm ngặt là không được nổ súng."

  • "He gave the orders and everyone followed them."

    "Anh ấy đưa ra mệnh lệnh và mọi người đều tuân theo."

  • "We are waiting for our orders to arrive."

    "Chúng tôi đang chờ đơn hàng của mình đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orders'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quân sự Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Orders'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong quân đội, kinh doanh để chỉ các chỉ thị phải tuân theo. Khác với 'requests' mang tính yêu cầu, 'orders' mang tính bắt buộc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under on in

under orders (theo lệnh); on orders (theo lệnh); in order (theo thứ tự, để).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orders'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more money, I would place orders for new books every week.
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đặt hàng sách mới mỗi tuần.
Phủ định
If the restaurant wasn't so busy, I wouldn't cancel my orders.
Nếu nhà hàng không quá đông khách, tôi đã không hủy đơn đặt hàng của mình.
Nghi vấn
Would you be happier if you had more orders to fill?
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu bạn có nhiều đơn đặt hàng hơn để hoàn thành?
(Vị trí vocab_tab4_inline)