(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ore formation
C1

ore formation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hình thành quặng quá trình hình thành quặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ore formation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quá trình địa chất tạo ra các mỏ quặng.

Definition (English Meaning)

The geological processes by which ore deposits are created.

Ví dụ Thực tế với 'Ore formation'

  • "The study focused on the ore formation of the Carlin-type gold deposits."

    "Nghiên cứu tập trung vào quá trình hình thành quặng của các mỏ vàng kiểu Carlin."

  • "Understanding ore formation is crucial for successful mineral exploration."

    "Hiểu rõ về quá trình hình thành quặng là rất quan trọng để thăm dò khoáng sản thành công."

  • "The ore formation processes in this region are complex and involve multiple stages."

    "Các quá trình hình thành quặng trong khu vực này rất phức tạp và bao gồm nhiều giai đoạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ore formation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ore formation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoáng vật học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Ore formation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến sự tập trung của khoáng chất có giá trị kinh tế trong lớp vỏ Trái Đất. Quá trình này bao gồm nhiều yếu tố như nguồn gốc của quặng, sự vận chuyển và lắng đọng của các khoáng chất, và các điều kiện hóa học và vật lý cần thiết. 'Ore formation' thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa chất khoáng sản và khai thác mỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Mô tả loại quặng hoặc kim loại cụ thể được hình thành (ví dụ: ore formation of copper). * in: Mô tả môi trường địa chất nơi quặng được hình thành (ví dụ: ore formation in volcanic arcs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ore formation'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ore formation is a complex geological process.
Sự hình thành quặng là một quá trình địa chất phức tạp.
Phủ định
Ore formation isn't always a rapid process; it can take millions of years.
Sự hình thành quặng không phải lúc nào cũng là một quá trình nhanh chóng; nó có thể mất hàng triệu năm.
Nghi vấn
Is ore formation influenced by volcanic activity?
Sự hình thành quặng có bị ảnh hưởng bởi hoạt động núi lửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)