(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sedimentary deposition
C1

sedimentary deposition

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự lắng đọng trầm tích quá trình trầm tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedimentary deposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình địa chất trong đó các trầm tích tích tụ và hình thành đá trầm tích.

Definition (English Meaning)

The geological process in which sediments accumulate and form sedimentary rock.

Ví dụ Thực tế với 'Sedimentary deposition'

  • "The sedimentary deposition in this area indicates a history of ancient lakes."

    "Sự lắng đọng trầm tích trong khu vực này cho thấy lịch sử của những hồ nước cổ đại."

  • "The rate of sedimentary deposition can vary greatly depending on the environment."

    "Tốc độ lắng đọng trầm tích có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào môi trường."

  • "Understanding sedimentary deposition is crucial for interpreting Earth's past."

    "Hiểu về sự lắng đọng trầm tích là rất quan trọng để giải thích quá khứ của Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sedimentary deposition'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sedimentation(sự trầm tích)
sedimentary accumulation(sự tích tụ trầm tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

erosion(sự xói mòn)

Từ liên quan (Related Words)

sedimentary rock(đá trầm tích)
strata(các lớp địa tầng)
fossil(hóa thạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Sedimentary deposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả quá trình tích tụ vật chất (trầm tích) theo thời gian, dẫn đến sự hình thành các lớp đá trầm tích. 'Deposition' nhấn mạnh hành động lắng đọng, trong khi 'sedimentary' xác định loại vật liệu đang được lắng đọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Of' được sử dụng để chỉ bản chất hoặc thành phần của trầm tích. Ví dụ: 'sedimentary deposition of sand' (sự lắng đọng trầm tích cát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedimentary deposition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)