sedimentary deposition
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedimentary deposition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình địa chất trong đó các trầm tích tích tụ và hình thành đá trầm tích.
Definition (English Meaning)
The geological process in which sediments accumulate and form sedimentary rock.
Ví dụ Thực tế với 'Sedimentary deposition'
-
"The sedimentary deposition in this area indicates a history of ancient lakes."
"Sự lắng đọng trầm tích trong khu vực này cho thấy lịch sử của những hồ nước cổ đại."
-
"The rate of sedimentary deposition can vary greatly depending on the environment."
"Tốc độ lắng đọng trầm tích có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào môi trường."
-
"Understanding sedimentary deposition is crucial for interpreting Earth's past."
"Hiểu về sự lắng đọng trầm tích là rất quan trọng để giải thích quá khứ của Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sedimentary deposition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deposition
- Adjective: sedimentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sedimentary deposition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả quá trình tích tụ vật chất (trầm tích) theo thời gian, dẫn đến sự hình thành các lớp đá trầm tích. 'Deposition' nhấn mạnh hành động lắng đọng, trong khi 'sedimentary' xác định loại vật liệu đang được lắng đọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' được sử dụng để chỉ bản chất hoặc thành phần của trầm tích. Ví dụ: 'sedimentary deposition of sand' (sự lắng đọng trầm tích cát).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedimentary deposition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.