(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organ harvesting
C1

organ harvesting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thu hoạch nội tạng cưỡng bức lấy nội tạng mổ cướp nội tạng (thường mang tính chất lên án mạnh mẽ hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organ harvesting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc lấy các cơ quan hoặc mô từ một người, còn sống hoặc đã chết, để cấy ghép hoặc nghiên cứu, thường được thực hiện mà không có sự đồng ý rõ ràng của người đó hoặc trong các tình huống phi đạo đức.

Definition (English Meaning)

The removal of organs or tissues from a person, either living or deceased, for transplantation or research, often conducted without the person's explicit consent or in unethical circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Organ harvesting'

  • "Reports of forced organ harvesting have raised serious ethical concerns."

    "Các báo cáo về việc cưỡng bức thu hoạch nội tạng đã làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng về đạo đức."

  • "The international community has condemned the practice of organ harvesting."

    "Cộng đồng quốc tế đã lên án hành vi thu hoạch nội tạng."

  • "There is increasing evidence of widespread organ harvesting in certain regions."

    "Ngày càng có nhiều bằng chứng về việc thu hoạch nội tạng tràn lan ở một số khu vực nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organ harvesting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organ harvesting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organ trafficking(buôn bán nội tạng)
forced organ removal(cưỡng bức lấy nội tạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

organ donation(hiến tạng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Pháp luật Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Organ harvesting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức. Nó khác với 'organ donation' (hiến tạng) vốn mang tính tự nguyện và được pháp luật bảo vệ. 'Harvesting' trong ngữ cảnh này ám chỉ việc lấy đi một cách có hệ thống và thường xuyên mang tính cưỡng ép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'organ harvesting of': Diễn tả việc lấy cơ quan/mô từ một người hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'The report detailed the organ harvesting of political prisoners.' (Báo cáo chi tiết về việc thu hoạch nội tạng của các tù nhân chính trị.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organ harvesting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)