(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organ donation
B2

organ donation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hiến tạng tặng mô tạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organ donation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hiến tặng hoặc cho một cơ quan nội tạng cho người khác để cấy ghép.

Definition (English Meaning)

The process of donating or giving an organ to another person for transplantation.

Ví dụ Thực tế với 'Organ donation'

  • "Organ donation is a selfless act that can save lives."

    "Hiến tạng là một hành động vị tha có thể cứu sống nhiều người."

  • "He signed up for organ donation after learning about the shortage of organs."

    "Anh ấy đã đăng ký hiến tạng sau khi biết về tình trạng thiếu nội tạng."

  • "The doctor discussed the benefits of organ donation with the patient's family."

    "Bác sĩ đã thảo luận về lợi ích của việc hiến tạng với gia đình bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organ donation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: organ donation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Organ donation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và liên quan đến việc cứu sống người khác. Nó nhấn mạnh tính tự nguyện và lòng vị tha của người hiến tặng. Khác với 'organ harvesting' (thu hoạch nội tạng) mang ý nghĩa cưỡng bức hoặc bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Organ donation of...' dùng để chỉ cơ quan nội tạng cụ thể được hiến tặng. 'Organ donation for...' dùng để chỉ mục đích của việc hiến tặng (ví dụ, cho nghiên cứu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organ donation'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If more people understood the importance of organ donation, many more lives would be saved.
Nếu nhiều người hiểu tầm quan trọng của việc hiến tạng, nhiều mạng sống hơn sẽ được cứu.
Phủ định
If there weren't so much misinformation about organ donation, more people wouldn't be hesitant to register as donors.
Nếu không có quá nhiều thông tin sai lệch về việc hiến tạng, nhiều người sẽ không ngần ngại đăng ký làm người hiến tạng.
Nghi vấn
Would more people consider organ donation if the process were simpler and more transparent?
Liệu nhiều người có cân nhắc việc hiến tạng hơn nếu quy trình này đơn giản và minh bạch hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)