organic cotton
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic cotton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bông được sản xuất và chế biến bằng phương pháp canh tác hữu cơ, không sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp, phân bón hóa học hoặc sinh vật biến đổi gen (GMO).
Definition (English Meaning)
Cotton produced and processed using organic farming methods, without the use of synthetic pesticides, fertilizers, or genetically modified organisms (GMOs).
Ví dụ Thực tế với 'Organic cotton'
-
"Many clothing brands now offer organic cotton options."
"Nhiều nhãn hiệu quần áo hiện nay cung cấp các lựa chọn bông hữu cơ."
-
"The baby's clothes are made of 100% organic cotton."
"Quần áo của em bé được làm từ 100% bông hữu cơ."
-
"Organic cotton farming promotes soil health and biodiversity."
"Trồng bông hữu cơ thúc đẩy sức khỏe đất và đa dạng sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organic cotton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organic cotton
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organic cotton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'organic cotton' nhấn mạnh quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Nó thường được sử dụng để phân biệt với bông thông thường, vốn có thể liên quan đến việc sử dụng hóa chất độc hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic cotton'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.