(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ methods
B1

methods

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp cách thức biện pháp phương án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cách thức thực hiện điều gì đó, đặc biệt là một cách có hệ thống hoặc đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

Ways of doing something, especially a systematic or established way.

Ví dụ Thực tế với 'Methods'

  • "They used scientific methods to test their hypothesis."

    "Họ đã sử dụng các phương pháp khoa học để kiểm tra giả thuyết của mình."

  • "New teaching methods are being introduced in schools."

    "Các phương pháp giảng dạy mới đang được giới thiệu trong các trường học."

  • "The company uses effective methods for marketing its products."

    "Công ty sử dụng các phương pháp hiệu quả để tiếp thị sản phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Methods'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: methods
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Methods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'methods' nhấn mạnh tính quy trình, bài bản và có tính lặp lại. Nó thường được sử dụng để chỉ các phương pháp đã được chứng minh hiệu quả hoặc được chấp nhận rộng rãi. So sánh với 'ways', 'methods' mang tính chuyên nghiệp và chính thức hơn. 'Techniques' thường chỉ những kỹ thuật cụ thể, là một phần của một 'method' lớn hơn. 'Approaches' ám chỉ các cách tiếp cận khác nhau, có thể không hoàn toàn có hệ thống như 'methods'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of in by

'Methods for': để chỉ mục đích của phương pháp (methods for improving efficiency). 'Methods of': để chỉ bản chất, thuộc tính của phương pháp (methods of data collection). 'Methods in': để chỉ lĩnh vực áp dụng phương pháp (methods in teaching). 'Methods by': để chỉ phương pháp thực hiện (methods by trial and error).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Methods'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company adopted new methods, which improved productivity significantly, after the consultant's recommendations.
Công ty đã áp dụng các phương pháp mới, điều này đã cải thiện đáng kể năng suất, sau các khuyến nghị của chuyên gia tư vấn.
Phủ định
The scientist rejected several methods that were proven ineffective in previous experiments.
Nhà khoa học đã bác bỏ một vài phương pháp mà đã được chứng minh là không hiệu quả trong các thí nghiệm trước đó.
Nghi vấn
Are there any methods, which you are familiar with, that can solve this complex problem?
Có phương pháp nào mà bạn quen thuộc, có thể giải quyết vấn đề phức tạp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)