organized knowledge
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organized knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp thông tin, dữ kiện, nguyên tắc và kỹ năng được cấu trúc và mạch lạc, thu được thông qua học tập hoặc kinh nghiệm.
Definition (English Meaning)
A structured and coherent body of information, facts, principles, and skills acquired through study or experience.
Ví dụ Thực tế với 'Organized knowledge'
-
"Effective problem-solving requires organized knowledge of relevant principles and theories."
"Giải quyết vấn đề hiệu quả đòi hỏi kiến thức có hệ thống về các nguyên tắc và lý thuyết liên quan."
-
"The company's success is built on its organized knowledge of the market."
"Thành công của công ty được xây dựng dựa trên kiến thức có hệ thống về thị trường."
-
"Libraries are essential for preserving and providing access to organized knowledge."
"Các thư viện rất cần thiết để bảo tồn và cung cấp quyền truy cập vào kiến thức có hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organized knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: organize
- Adjective: organized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organized knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến việc kiến thức không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin, mà còn là việc sắp xếp, phân loại và liên kết các thông tin đó một cách có hệ thống. 'Organized knowledge' thường được sử dụng để chỉ kiến thức chuyên môn sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể. Nó khác với 'raw data' (dữ liệu thô) hoặc 'information' (thông tin) đơn thuần, vì nó đã trải qua quá trình xử lý và sắp xếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường biểu thị nguồn gốc hoặc bản chất của kiến thức (ví dụ: 'organized knowledge of history'). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ lĩnh vực mà kiến thức đó thuộc về (ví dụ: 'organized knowledge in physics'). Khi sử dụng 'about', nó thường chỉ chủ đề mà kiến thức đề cập đến (ví dụ: 'organized knowledge about climate change').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organized knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.