(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organized knowledge
C1

organized knowledge

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức có hệ thống tri thức được hệ thống hóa kiến thức được tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organized knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp thông tin, dữ kiện, nguyên tắc và kỹ năng được cấu trúc và mạch lạc, thu được thông qua học tập hoặc kinh nghiệm.

Definition (English Meaning)

A structured and coherent body of information, facts, principles, and skills acquired through study or experience.

Ví dụ Thực tế với 'Organized knowledge'

  • "Effective problem-solving requires organized knowledge of relevant principles and theories."

    "Giải quyết vấn đề hiệu quả đòi hỏi kiến thức có hệ thống về các nguyên tắc và lý thuyết liên quan."

  • "The company's success is built on its organized knowledge of the market."

    "Thành công của công ty được xây dựng dựa trên kiến thức có hệ thống về thị trường."

  • "Libraries are essential for preserving and providing access to organized knowledge."

    "Các thư viện rất cần thiết để bảo tồn và cung cấp quyền truy cập vào kiến thức có hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organized knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: organize
  • Adjective: organized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structured knowledge(kiến thức có cấu trúc)
systematic knowledge(kiến thức có hệ thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

unorganized knowledge(kiến thức không có tổ chức)
fragmented knowledge(kiến thức rời rạc)

Từ liên quan (Related Words)

information management(quản lý thông tin)
knowledge base(cơ sở tri thức)
curriculum(chương trình học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tri thức học Quản lý thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Organized knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến việc kiến thức không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin, mà còn là việc sắp xếp, phân loại và liên kết các thông tin đó một cách có hệ thống. 'Organized knowledge' thường được sử dụng để chỉ kiến thức chuyên môn sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể. Nó khác với 'raw data' (dữ liệu thô) hoặc 'information' (thông tin) đơn thuần, vì nó đã trải qua quá trình xử lý và sắp xếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in about

Khi sử dụng 'of', nó thường biểu thị nguồn gốc hoặc bản chất của kiến thức (ví dụ: 'organized knowledge of history'). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ lĩnh vực mà kiến thức đó thuộc về (ví dụ: 'organized knowledge in physics'). Khi sử dụng 'about', nó thường chỉ chủ đề mà kiến thức đề cập đến (ví dụ: 'organized knowledge about climate change').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organized knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)