structured knowledge
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structured knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tri thức được tổ chức và định dạng theo một cách cụ thể, giúp cho việc tìm kiếm, truy xuất và sử dụng trở nên dễ dàng hơn.
Definition (English Meaning)
Knowledge that is organized and formatted in a specific way, making it easier to search, retrieve, and use.
Ví dụ Thực tế với 'Structured knowledge'
-
"The system uses structured knowledge to provide accurate recommendations."
"Hệ thống sử dụng tri thức có cấu trúc để cung cấp các đề xuất chính xác."
-
"The company is investing in systems that can leverage structured knowledge."
"Công ty đang đầu tư vào các hệ thống có thể tận dụng tri thức có cấu trúc."
-
"Building a structured knowledge base is crucial for effective AI applications."
"Xây dựng một cơ sở tri thức có cấu trúc là rất quan trọng đối với các ứng dụng AI hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structured knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structured knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu và các ứng dụng trí tuệ nhân tạo. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức thông tin để nó có thể được xử lý một cách hiệu quả bởi máy tính hoặc con người. 'Structured' ở đây mang nghĩa có cấu trúc, có tổ chức, trái ngược với 'unstructured' (vô cấu trúc, không có tổ chức). Ví dụ, văn bản tự do là 'unstructured data' trong khi dữ liệu trong bảng tính là 'structured data'. 'Structured knowledge' có thể bao gồm ontology, đồ thị tri thức (knowledge graphs), hoặc dữ liệu quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structured knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.