(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tinsel
B1

tinsel

noun

Nghĩa tiếng Việt

kim tuyến sợi trang trí lấp lánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tinsel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kim tuyến, sợi lấp lánh dùng để trang trí, đặc biệt vào dịp Giáng sinh.

Definition (English Meaning)

A glittering metallic material used for decoration, especially at Christmas.

Ví dụ Thực tế với 'Tinsel'

  • "The Christmas tree was covered in tinsel."

    "Cây thông Noel được bao phủ bởi kim tuyến."

  • "The shop window was decorated with tinsel and lights."

    "Cửa sổ cửa hàng được trang trí bằng kim tuyến và đèn."

  • "Don't get the tinsel tangled!"

    "Đừng để kim tuyến bị rối!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tinsel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tinsel
  • Adjective: tinselly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Trang trí Lễ hội

Ghi chú Cách dùng 'Tinsel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tinsel thường được dùng để trang trí cây thông Noel, vòng hoa và các vật dụng khác trong mùa lễ hội. Nó mang ý nghĩa vui tươi, lấp lánh và tạo không khí lễ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

with: trang trí cái gì đó với kim tuyến (decorate something with tinsel); on: kim tuyến được đặt trên cái gì đó (tinsel on a Christmas tree)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tinsel'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tinsel looks beautiful on the tree, doesn't it?
Kim tuyến trông rất đẹp trên cây, phải không?
Phủ định
There isn't much tinsel left in the box, is there?
Không còn nhiều kim tuyến trong hộp, phải không?
Nghi vấn
It's a tinselly decoration, isn't it?
Đây là một vật trang trí lấp lánh, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children will be hanging tinsel on the Christmas tree all afternoon.
Bọn trẻ sẽ treo kim tuyến lên cây thông Noel cả buổi chiều.
Phủ định
She won't be using tinselly decorations for her minimalist design.
Cô ấy sẽ không sử dụng đồ trang trí lấp lánh cho thiết kế tối giản của mình.
Nghi vấn
Will they be covering the entire house with tinsel for the party?
Họ sẽ phủ toàn bộ ngôi nhà bằng kim tuyến cho bữa tiệc sao?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Christmas tree is full of tinsel every year.
Cây thông Noel đầy kim tuyến mỗi năm.
Phủ định
She does not like tinselly decorations.
Cô ấy không thích những đồ trang trí lấp lánh.
Nghi vấn
Do they use tinsel to decorate the party room?
Họ có dùng kim tuyến để trang trí phòng tiệc không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Christmas tree's tinsel shimmered under the lights.
Kim tuyến trên cây thông Noel lấp lánh dưới ánh đèn.
Phủ định
That shop's tinselly decorations didn't appeal to her taste.
Những đồ trang trí lấp lánh của cửa hàng đó không hợp với gu của cô ấy.
Nghi vấn
Is it the Smiths' tinsel that's wrapped around the banister?
Có phải kim tuyến của nhà Smiths được quấn quanh lan can không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)