(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ master theme
C1

master theme

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ đề chính chủ đề xuyên suốt chủ đề bao trùm tư tưởng chủ đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Master theme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chủ đề trung tâm, lặp đi lặp lại và thống nhất trong một tác phẩm nghệ thuật, văn học, điện ảnh hoặc thiết kế; yếu tố chủ đề thống trị và bao trùm.

Definition (English Meaning)

A central, recurring, and unifying subject or idea in a work of art, literature, film, or design; the dominant and overarching thematic element.

Ví dụ Thực tế với 'Master theme'

  • "The master theme of Shakespeare's Hamlet is revenge."

    "Chủ đề chính của vở Hamlet của Shakespeare là sự trả thù."

  • "Love and loss are recurring master themes in her poetry."

    "Tình yêu và mất mát là những chủ đề chính lặp đi lặp lại trong thơ của cô ấy."

  • "The director skillfully weaves the master theme of social injustice throughout the film."

    "Đạo diễn khéo léo lồng ghép chủ đề chính về bất công xã hội xuyên suốt bộ phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Master theme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: master theme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

central theme(chủ đề trung tâm)
dominant theme(chủ đề thống trị) overarching theme(chủ đề bao trùm)
main theme(chủ đề chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

thematic(thuộc về chủ đề)
thematically(về mặt chủ đề)
theme park(công viên chủ đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Điện ảnh Thiết kế Học thuật (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Master theme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'master theme' nhấn mạnh tính chất quan trọng, bao quát và lặp đi lặp lại của chủ đề đó. Nó không chỉ là một chủ đề đơn thuần, mà là chủ đề chi phối và kết nối các yếu tố khác trong tác phẩm. So với 'theme' thông thường, 'master theme' có phạm vi rộng hơn và ảnh hưởng sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in within

* **of**: Dùng để chỉ chủ đề chính *của* một tác phẩm. Ví dụ: 'The master theme *of* the novel is redemption.' (Chủ đề chính *của* cuốn tiểu thuyết là sự chuộc lỗi.)
* **in**: Dùng để chỉ chủ đề chính *trong* một tác phẩm. Ví dụ: 'The master theme *in* the film is the struggle between good and evil.' (Chủ đề chính *trong* bộ phim là cuộc đấu tranh giữa thiện và ác.)
* **within**: Tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc chủ đề này nằm sâu *bên trong* tác phẩm. Ví dụ: 'The master theme *within* the artist's body of work is the exploration of identity.' (Chủ đề chính *bên trong* toàn bộ tác phẩm của nghệ sĩ là sự khám phá về bản sắc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Master theme'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)