(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underexposure
C1

underexposure

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thiếu sáng thiếu phơi sáng không được biết đến nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underexposure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng bị thiếu sáng, thiếu phơi sáng, hoặc tiếp xúc không đủ với bức xạ, đặc biệt trong nhiếp ảnh.

Definition (English Meaning)

The state of being insufficiently exposed to light, radiation, or other electromagnetic radiation, especially in photography.

Ví dụ Thực tế với 'Underexposure'

  • "The photograph suffered from underexposure, making it difficult to see the details in the shadows."

    "Bức ảnh bị thiếu sáng, khiến cho việc nhìn rõ các chi tiết trong vùng tối trở nên khó khăn."

  • "The underexposure made the faces in the photograph appear shadowy and indistinct."

    "Việc thiếu sáng làm cho khuôn mặt trong ảnh trông tối và không rõ ràng."

  • "The band's underexposure in the local media contributed to their lack of popularity."

    "Việc ban nhạc ít được truyền thông địa phương biết đến đã góp phần làm giảm sự nổi tiếng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underexposure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underexposure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insufficient exposure(thiếu phơi sáng)
underdevelopment(sự phát triển không đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aperture(khẩu độ)
shutter speed(tốc độ màn trập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Underexposure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh để mô tả hình ảnh không đủ sáng do thời gian phơi sáng hoặc khẩu độ không phù hợp. Trong y học, nó có thể liên quan đến việc tiếp xúc không đủ với bức xạ (ví dụ: trong chụp X-quang). Khác với 'overexposure' (quá sáng), 'underexposure' làm cho ảnh tối và thiếu chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

''Underexposure to'' đề cập đến việc thiếu tiếp xúc với một cái gì đó cụ thể, ví dụ: ''underexposure to sunlight'' (thiếu tiếp xúc với ánh nắng mặt trời)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underexposure'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the camera's shutter speed is too fast, underexposure occurs.
Nếu tốc độ màn trập của máy ảnh quá nhanh, hiện tượng thiếu sáng xảy ra.
Phủ định
When the light meter reading is insufficient, the photo does not have underexposure if you increase the aperture.
Khi chỉ số đo sáng không đủ, ảnh không bị thiếu sáng nếu bạn tăng khẩu độ.
Nghi vấn
If you use a high ISO setting indoors, does underexposure become less noticeable?
Nếu bạn sử dụng cài đặt ISO cao trong nhà, hiện tượng thiếu sáng có trở nên ít đáng chú ý hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)