(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ development control
C1

development control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát phát triển quản lý phát triển điều tiết phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiểm soát và quản lý việc sử dụng đất đai và các dự án phát triển mới bởi chính quyền địa phương hoặc các cơ quan quy hoạch.

Definition (English Meaning)

The regulation of land use and new development by local government or planning authorities.

Ví dụ Thực tế với 'Development control'

  • "Effective development control is essential for sustainable urban growth."

    "Kiểm soát phát triển hiệu quả là yếu tố cần thiết cho sự phát triển đô thị bền vững."

  • "The council exercises development control to ensure new buildings meet safety standards."

    "Hội đồng thực hiện kiểm soát phát triển để đảm bảo các tòa nhà mới đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn."

  • "Stricter development control measures are needed to protect the environment."

    "Cần có các biện pháp kiểm soát phát triển chặt chẽ hơn để bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Development control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: development control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

building permit(giấy phép xây dựng)
zoning regulations(quy định về phân vùng)
planning permission(giấy phép quy hoạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Xây dựng Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Development control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến hệ thống các quy định và chính sách được thiết lập để đảm bảo rằng các dự án phát triển tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường, xã hội và kinh tế. Nó bao gồm việc cấp phép xây dựng, kiểm tra quy hoạch, và các biện pháp thực thi khác. Mục tiêu là để hướng dẫn và quản lý sự phát triển theo hướng bền vững và có lợi cho cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over in

- 'Development control over': ám chỉ quyền hạn và trách nhiệm kiểm soát đối với một khu vực cụ thể hoặc một loại hình phát triển nào đó. Ví dụ: "Development control over green spaces is crucial."
- 'Development control in': ám chỉ việc kiểm soát phát triển trong một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "Development control in urban areas needs to be stricter."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Development control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)