emotional reactivity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional reactivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng trải nghiệm, biểu lộ và phản ứng với cảm xúc một cách dễ dàng và mạnh mẽ. Nó đề cập đến cường độ, tốc độ và ngưỡng của các phản ứng cảm xúc đối với các kích thích.
Definition (English Meaning)
The tendency to experience, express, and respond to emotions readily and intensely. It refers to the intensity, speed, and threshold of emotional responses to stimuli.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional reactivity'
-
"Her emotional reactivity made it difficult for her to handle stressful situations."
"Sự phản ứng cảm xúc mạnh mẽ của cô ấy khiến cô ấy khó có thể xử lý những tình huống căng thẳng."
-
"Studies have shown a link between childhood trauma and increased emotional reactivity in adulthood."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa chấn thương thời thơ ấu và sự gia tăng phản ứng cảm xúc ở tuổi trưởng thành."
-
"Individuals with high emotional reactivity may benefit from mindfulness techniques to help manage their responses."
"Những người có phản ứng cảm xúc cao có thể hưởng lợi từ các kỹ thuật chánh niệm để giúp kiểm soát phản ứng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional reactivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reactivity
- Verb: react
- Adjective: reactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional reactivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional reactivity khác với emotional regulation. Trong khi emotional reactivity tập trung vào cách chúng ta *phản ứng* với cảm xúc, emotional regulation là khả năng *kiểm soát* và *điều chỉnh* những phản ứng đó. Emotional reactivity cao có thể dẫn đến các vấn đề trong các mối quan hệ và khó khăn trong việc kiểm soát hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*to*: Diễn tả phản ứng đối với một kích thích cụ thể. Ví dụ: "Emotional reactivity to criticism". *in*: Thường dùng để diễn tả mức độ phản ứng trong một tình huống. Ví dụ: "High emotional reactivity in stressful situations".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional reactivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.