oversimplifying
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oversimplifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của oversimplify: đơn giản hóa một điều gì đó đến mức tạo ra một ấn tượng sai lệch về nó.
Definition (English Meaning)
Present participle of oversimplify: to simplify something so much that a distorted impression of it is given.
Ví dụ Thực tế với 'Oversimplifying'
-
"He was accused of oversimplifying the problem."
"Anh ta bị buộc tội đã đơn giản hóa vấn đề quá mức."
-
"The media is often accused of oversimplifying complex political issues."
"Giới truyền thông thường bị cáo buộc là đơn giản hóa quá mức các vấn đề chính trị phức tạp."
-
"Oversimplifying the data can lead to inaccurate conclusions."
"Việc đơn giản hóa dữ liệu quá mức có thể dẫn đến những kết luận không chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oversimplifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: oversimplify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oversimplifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để phê phán một cách tiếp cận quá đơn giản, bỏ qua các chi tiết quan trọng hoặc sự phức tạp của một vấn đề. Nó nhấn mạnh rằng việc đơn giản hóa đã dẫn đến sự thiếu chính xác hoặc gây hiểu lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Oversimplifying *by* ignoring key factors: đơn giản hóa bằng cách bỏ qua các yếu tố quan trọng.
Oversimplifying *in* this way: đơn giản hóa theo cách này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oversimplifying'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to oversimplify complex issues.
|
Anh ấy có xu hướng đơn giản hóa quá mức các vấn đề phức tạp. |
| Phủ định |
We should not oversimplify the challenges ahead.
|
Chúng ta không nên đơn giản hóa quá mức những thách thức phía trước. |
| Nghi vấn |
Are you oversimplifying the situation by ignoring key factors?
|
Bạn có đang đơn giản hóa tình hình quá mức bằng cách bỏ qua các yếu tố chính không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often oversimplifies the problem to make it easier to understand.
|
Anh ấy thường đơn giản hóa vấn đề quá mức để làm cho nó dễ hiểu hơn. |
| Phủ định |
She does not oversimplify complex issues in her reports.
|
Cô ấy không đơn giản hóa quá mức các vấn đề phức tạp trong các báo cáo của mình. |
| Nghi vấn |
Do they oversimplify the instructions for the game?
|
Họ có đơn giản hóa quá mức các hướng dẫn cho trò chơi không? |