owning
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Owning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của 'own', mang nghĩa sở hữu cái gì đó; thừa nhận hoặc chấp nhận điều gì đó là đúng.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'own', meaning to possess something; to acknowledge or admit something to be true.
Ví dụ Thực tế với 'Owning'
-
"She is owning her mistakes and trying to learn from them."
"Cô ấy đang thừa nhận những sai lầm của mình và cố gắng học hỏi từ chúng."
-
"He is owning up to his faults."
"Anh ấy đang thừa nhận những lỗi lầm của mình."
-
"Owning a home is a common dream."
"Sở hữu một ngôi nhà là một ước mơ phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Owning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: own
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Owning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là dạng V-ing của 'own' (sở hữu), nó thường diễn tả hành động đang diễn ra, mặc dù 'own' thường là một stative verb. Khi mang nghĩa 'thừa nhận', nó thường đi kèm với tân ngữ chỉ hành động hoặc suy nghĩ được thừa nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Owning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.