(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ owning
B1

owning

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

sở hữu thừa nhận việc sở hữu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Owning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của 'own', mang nghĩa sở hữu cái gì đó; thừa nhận hoặc chấp nhận điều gì đó là đúng.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'own', meaning to possess something; to acknowledge or admit something to be true.

Ví dụ Thực tế với 'Owning'

  • "She is owning her mistakes and trying to learn from them."

    "Cô ấy đang thừa nhận những sai lầm của mình và cố gắng học hỏi từ chúng."

  • "He is owning up to his faults."

    "Anh ấy đang thừa nhận những lỗi lầm của mình."

  • "Owning a home is a common dream."

    "Sở hữu một ngôi nhà là một ước mơ phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Owning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: own
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Owning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng V-ing của 'own' (sở hữu), nó thường diễn tả hành động đang diễn ra, mặc dù 'own' thường là một stative verb. Khi mang nghĩa 'thừa nhận', nó thường đi kèm với tân ngữ chỉ hành động hoặc suy nghĩ được thừa nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Owning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)