(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxidation susceptibility
C1

oxidation susceptibility

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khả năng bị oxy hóa tính nhạy cảm với quá trình oxy hóa độ dễ bị oxy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidation susceptibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà một vật liệu có khả năng bị oxy hóa.

Definition (English Meaning)

The degree to which a material is likely to undergo oxidation.

Ví dụ Thực tế với 'Oxidation susceptibility'

  • "The oxidation susceptibility of aluminum is generally low due to the formation of a protective oxide layer."

    "Khả năng bị oxy hóa của nhôm thường thấp do sự hình thành lớp oxit bảo vệ."

  • "The oxidation susceptibility of the alloy increased with higher temperatures."

    "Khả năng bị oxy hóa của hợp kim tăng lên khi nhiệt độ cao hơn."

  • "Researchers are studying methods to reduce the oxidation susceptibility of new materials."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các phương pháp để giảm khả năng bị oxy hóa của vật liệu mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidation susceptibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oxidizability(tính chất dễ bị oxy hóa)
vulnerability to oxidation(sự dễ bị tổn thương bởi quá trình oxy hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Oxidation susceptibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khả năng và mức độ dễ bị oxy hóa của một vật liệu, phụ thuộc vào thành phần hóa học, cấu trúc và điều kiện môi trường. Khác với 'oxidation resistance' (khả năng chống oxy hóa), tập trung vào khả năng chống lại quá trình oxy hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường dùng với giới từ 'to' để chỉ vật liệu nào dễ bị oxy hóa. Ví dụ: 'The susceptibility to oxidation of iron...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidation susceptibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)