passivation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passivation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm cho một vật liệu trở nên thụ động, đặc biệt là làm cho nó trơ về mặt ăn mòn hoặc phản ứng hóa học khác.
Definition (English Meaning)
The process of making a material passive, especially rendering it inert to corrosion or other chemical reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Passivation'
-
"The passivation of stainless steel is due to the formation of a chromium oxide layer."
"Sự thụ động của thép không gỉ là do sự hình thành của một lớp oxit crom."
-
"Electropolishing promotes the passivation of the metal surface."
"Đánh bóng điện hóa thúc đẩy sự thụ động của bề mặt kim loại."
-
"The passivation layer protects the underlying metal from further degradation."
"Lớp thụ động bảo vệ kim loại bên dưới khỏi sự xuống cấp thêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passivation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: passivation
- Verb: passivate
- Adjective: passive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passivation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Passivation thường được sử dụng để mô tả việc xử lý bề mặt kim loại để tạo ra một lớp bảo vệ, ngăn chặn sự ăn mòn. Khác với 'inhibition' (ức chế), passivation tạo ra một lớp vật lý hoặc hóa học bảo vệ, trong khi inhibition chỉ đơn giản là làm chậm phản ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Passivation of [material]'' chỉ quá trình làm thụ động vật liệu đó. ''Passivation by [method]'' chỉ phương pháp được sử dụng để làm thụ động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passivation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.