(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxidation resistance
C1

oxidation resistance

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng chống oxy hóa tính chống oxy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidation resistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một vật liệu chống lại sự suy giảm hoặc ăn mòn do quá trình oxy hóa.

Definition (English Meaning)

The ability of a material to resist degradation or corrosion due to oxidation processes.

Ví dụ Thực tế với 'Oxidation resistance'

  • "Stainless steel is known for its high oxidation resistance."

    "Thép không gỉ được biết đến với khả năng chống oxy hóa cao."

  • "The oxidation resistance of the coating was tested under extreme conditions."

    "Khả năng chống oxy hóa của lớp phủ đã được kiểm tra trong điều kiện khắc nghiệt."

  • "Improving the oxidation resistance of turbine blades is crucial for jet engine performance."

    "Cải thiện khả năng chống oxy hóa của cánh tuabin là rất quan trọng đối với hiệu suất động cơ phản lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidation resistance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oxidation resistance
  • Adjective: oxidation-resistant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corrosion resistance(khả năng chống ăn mòn)
oxidation stability(tính ổn định oxy hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stainless steel(thép không gỉ)
corrosion(sự ăn mòn)
alloy(hợp kim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Oxidation resistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của kim loại, hợp kim, hoặc các vật liệu khác chịu được tác động của oxy trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao hoặc sự hiện diện của các chất oxy hóa mạnh. Khả năng chống oxy hóa rất quan trọng trong các ứng dụng mà vật liệu tiếp xúc với môi trường ăn mòn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

* `to`: Ví dụ: The material's oxidation resistance to high temperatures. (Khả năng chống oxy hóa của vật liệu đối với nhiệt độ cao).
* `against`: Ví dụ: Oxidation resistance against corrosion. (Khả năng chống oxy hóa chống lại sự ăn mòn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidation resistance'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers had been working on improving the material's oxidation resistance for months before the breakthrough.
Các kỹ sư đã làm việc để cải thiện khả năng chống oxy hóa của vật liệu trong nhiều tháng trước khi có bước đột phá.
Phủ định
The company hadn't been focusing on oxidation resistance testing until the recent product failures.
Công ty đã không tập trung vào việc kiểm tra khả năng chống oxy hóa cho đến khi các sản phẩm gần đây bị lỗi.
Nghi vấn
Had the researchers been studying the oxidation-resistant properties of this alloy before the experiment?
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các đặc tính chống oxy hóa của hợp kim này trước thí nghiệm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)