(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxygen tank
B1

oxygen tank

noun

Nghĩa tiếng Việt

bình oxy xi lanh oxy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygen tank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bình chứa, thường là một xi lanh áp suất cao, được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển khí oxy.

Definition (English Meaning)

A container, typically a high-pressure cylinder, used for storing and transporting oxygen gas.

Ví dụ Thực tế với 'Oxygen tank'

  • "The scuba diver carried an oxygen tank on his back."

    "Người thợ lặn mang một bình oxy trên lưng."

  • "The patient needed an oxygen tank to help him breathe."

    "Bệnh nhân cần một bình oxy để giúp anh ấy thở."

  • "Oxygen tanks are essential equipment for firefighters."

    "Bình oxy là thiết bị thiết yếu cho lính cứu hỏa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygen tank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oxygen tank
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Oxygen tank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'oxygen tank' đề cập cụ thể đến bình chứa oxy nén, thường được sử dụng trong y tế, lặn biển, hoặc các ngành công nghiệp cần cung cấp oxy. Nó khác với 'oxygen concentrator', một thiết bị lọc oxy từ không khí xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with oxygen tank' - ám chỉ việc mang, sử dụng bình oxy. 'in oxygen tank' - ám chỉ việc oxy được chứa đựng bên trong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygen tank'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)