oxygen tank
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygen tank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bình chứa, thường là một xi lanh áp suất cao, được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển khí oxy.
Definition (English Meaning)
A container, typically a high-pressure cylinder, used for storing and transporting oxygen gas.
Ví dụ Thực tế với 'Oxygen tank'
-
"The scuba diver carried an oxygen tank on his back."
"Người thợ lặn mang một bình oxy trên lưng."
-
"The patient needed an oxygen tank to help him breathe."
"Bệnh nhân cần một bình oxy để giúp anh ấy thở."
-
"Oxygen tanks are essential equipment for firefighters."
"Bình oxy là thiết bị thiết yếu cho lính cứu hỏa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygen tank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxygen tank
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxygen tank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'oxygen tank' đề cập cụ thể đến bình chứa oxy nén, thường được sử dụng trong y tế, lặn biển, hoặc các ngành công nghiệp cần cung cấp oxy. Nó khác với 'oxygen concentrator', một thiết bị lọc oxy từ không khí xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with oxygen tank' - ám chỉ việc mang, sử dụng bình oxy. 'in oxygen tank' - ám chỉ việc oxy được chứa đựng bên trong.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygen tank'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.