painfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra đau đớn hoặc khổ sở; một cách gây khó chịu hoặc không vui.
Definition (English Meaning)
In a way that causes pain or suffering; in a manner that is distressing or unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Painfully'
-
"The wound throbbed painfully."
"Vết thương nhức nhối một cách đau đớn."
-
"She walked painfully slowly after the operation."
"Cô ấy đi lại rất chậm và đau đớn sau ca phẫu thuật."
-
"He was painfully shy."
"Anh ấy rất nhút nhát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Painfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: painfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Painfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'painfully' thường được dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc trải qua với sự đau đớn về thể chất hoặc tinh thần. Nó có thể diễn tả mức độ cao của sự khó chịu, hoặc một cách miễn cưỡng để nhấn mạnh sự không thoải mái. Khác với 'sorely' mang nghĩa đau đớn về thể xác nhiều hơn, 'painfully' có thể ám chỉ cả hai loại đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Painfully'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should have known better and not painfully force the door open.
|
Lẽ ra anh ta nên biết rõ hơn và không nên cố gắng mở cửa một cách đau đớn. |
| Phủ định |
She couldn't have been more painfully honest about her feelings.
|
Cô ấy không thể thành thật một cách đau đớn hơn về cảm xúc của mình. |
| Nghi vấn |
Could they have been more painfully obvious in their intentions?
|
Liệu họ có thể thể hiện ý định của mình một cách đau đớn hơn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete painfully stretched his injured leg.
|
Vận động viên đau đớn kéo căng cái chân bị thương của mình. |
| Phủ định |
She did not painfully recount the accident to the police.
|
Cô ấy đã không đau đớn kể lại vụ tai nạn cho cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Did he painfully admit his mistake in front of everyone?
|
Anh ấy có đau đớn thừa nhận sai lầm của mình trước mặt mọi người không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working painfully slowly on the project, causing delays.
|
Cô ấy đã làm việc chậm một cách đau khổ trong dự án, gây ra sự chậm trễ. |
| Phủ định |
They hadn't been preparing painfully for the exam, which is why they failed.
|
Họ đã không chuẩn bị một cách đau khổ cho kỳ thi, đó là lý do tại sao họ trượt. |
| Nghi vấn |
Had he been practicing painfully on the piano before the concert?
|
Có phải anh ấy đã luyện tập một cách đau khổ trên cây đàn piano trước buổi hòa nhạc không? |