(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ painfully
B2

painfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đau đớn một cách đau đớn khó khăn khổ sở cực kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ra đau đớn hoặc khổ sở; một cách gây khó chịu hoặc không vui.

Definition (English Meaning)

In a way that causes pain or suffering; in a manner that is distressing or unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Painfully'

  • "The wound throbbed painfully."

    "Vết thương nhức nhối một cách đau đớn."

  • "She walked painfully slowly after the operation."

    "Cô ấy đi lại rất chậm và đau đớn sau ca phẫu thuật."

  • "He was painfully shy."

    "Anh ấy rất nhút nhát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Painfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: painfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Painfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'painfully' thường được dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc trải qua với sự đau đớn về thể chất hoặc tinh thần. Nó có thể diễn tả mức độ cao của sự khó chịu, hoặc một cách miễn cưỡng để nhấn mạnh sự không thoải mái. Khác với 'sorely' mang nghĩa đau đớn về thể xác nhiều hơn, 'painfully' có thể ám chỉ cả hai loại đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Painfully'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should have known better and not painfully force the door open.
Lẽ ra anh ta nên biết rõ hơn và không nên cố gắng mở cửa một cách đau đớn.
Phủ định
She couldn't have been more painfully honest about her feelings.
Cô ấy không thể thành thật một cách đau đớn hơn về cảm xúc của mình.
Nghi vấn
Could they have been more painfully obvious in their intentions?
Liệu họ có thể thể hiện ý định của mình một cách đau đớn hơn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete painfully stretched his injured leg.
Vận động viên đau đớn kéo căng cái chân bị thương của mình.
Phủ định
She did not painfully recount the accident to the police.
Cô ấy đã không đau đớn kể lại vụ tai nạn cho cảnh sát.
Nghi vấn
Did he painfully admit his mistake in front of everyone?
Anh ấy có đau đớn thừa nhận sai lầm của mình trước mặt mọi người không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working painfully slowly on the project, causing delays.
Cô ấy đã làm việc chậm một cách đau khổ trong dự án, gây ra sự chậm trễ.
Phủ định
They hadn't been preparing painfully for the exam, which is why they failed.
Họ đã không chuẩn bị một cách đau khổ cho kỳ thi, đó là lý do tại sao họ trượt.
Nghi vấn
Had he been practicing painfully on the piano before the concert?
Có phải anh ấy đã luyện tập một cách đau khổ trên cây đàn piano trước buổi hòa nhạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)