(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ painful
B1

painful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đau đớn khổ sở gây đau khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi, gây ra hoặc có đặc điểm là đau đớn.

Definition (English Meaning)

Affected with, causing, or characterized by pain.

Ví dụ Thực tế với 'Painful'

  • "The surgery was quite painful, but it was necessary."

    "Cuộc phẫu thuật khá đau đớn, nhưng nó là cần thiết."

  • "It was a painful experience for all of us."

    "Đó là một trải nghiệm đau đớn cho tất cả chúng ta."

  • "The painful memories still haunt him."

    "Những ký ức đau đớn vẫn ám ảnh anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Painful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Painful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'painful' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm gây ra cảm giác đau đớn về thể xác hoặc tinh thần. Nó có thể dùng để mô tả các tình huống, ký ức, hoặc cảm xúc khó chịu. So với 'sore', 'painful' thường chỉ mức độ đau lớn hơn và có thể kéo dài hơn. 'Hurtful' thì thường được dùng để mô tả những điều gây tổn thương về mặt cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó thường chỉ người hoặc vật cảm nhận nỗi đau (ví dụ: 'painful to watch'). Khi đi với 'for', nó có thể chỉ mục đích gây ra đau đớn (ví dụ, mặc dù ít phổ biến, 'painful for her').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Painful'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was walking painfully after the accident.
Cô ấy đang bước đi một cách đau đớn sau tai nạn.
Phủ định
I wasn't experiencing anything painful during the surgery.
Tôi đã không trải qua bất cứ điều gì đau đớn trong suốt ca phẫu thuật.
Nghi vấn
Were you finding the therapy painful at any point?
Có thời điểm nào bạn thấy liệu pháp điều trị đau đớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)