(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paintbrush
A2

paintbrush

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cọ vẽ bút lông (vẽ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paintbrush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cây cọ được sử dụng để quét sơn.

Definition (English Meaning)

A brush used for applying paint.

Ví dụ Thực tế với 'Paintbrush'

  • "She used a paintbrush to create a beautiful landscape painting."

    "Cô ấy đã sử dụng một cây cọ để tạo ra một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp."

  • "He cleaned his paintbrush thoroughly after finishing the mural."

    "Anh ấy rửa sạch cọ vẽ của mình sau khi hoàn thành bức tranh tường."

  • "The artist selected a fine paintbrush for the detailed work."

    "Họa sĩ chọn một cây cọ nhỏ để vẽ những chi tiết tỉ mỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paintbrush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paintbrush
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Hội họa

Ghi chú Cách dùng 'Paintbrush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paintbrush' chỉ một công cụ cụ thể dùng để sơn. Nó khác với 'brush' nói chung vì 'brush' có thể chỉ nhiều loại cọ khác nhau (ví dụ: bàn chải tóc, bàn chải đánh răng). 'Paintbrush' chuyên dụng hơn, được thiết kế đặc biệt để giữ và trải sơn một cách hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'- Paint with a paintbrush: sử dụng cọ để sơn. - Paintbrush for [mục đích]: cọ dùng cho việc gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paintbrush'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)